Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#2 | 35700-KVG-A31 35700KVGA31 | 35700-KVG-A31 | Bộ công tắc chân chống bên | | 979.560 ₫ |
|
|
#3 | 50500-KVG-V20 50500KVGV20 | 50500-KVG-V20 | Chân chống chính | | 306.900 ₫ |
|
|
#3 | 50500-KVG-V40 50500KVGV40 | 50500-KVG-V40 | Chân chống chính | ![]() | 306.900 ₫ |
|
|
#4 | 50503-KVY-900 50503KVY900 | 50503-KVY-900 | Trục chân chống chính | | 60.480 ₫ |
|
|
#4 | 50503-KYT-900 50503KYT900 | 50503-KYT-900 | Trục chống chính | | 51.840 ₫ |
|
|
#5 | 50520-KVB-900 50520KVB900 | 50520-KVB-900 | Lò xo chân chống chính | | 16.500 ₫ |
|
|
#6 | 50530-KVG-A30 50530KVGA30 | 50530-KVG-A30 | Chân chống bên | | 97.900 ₫ |
|
|
#6 | 50530-KVG-V40 50530KVGV40 | 50530-KVG-V40 | Chân chống bên | ![]() | 111.100 ₫ |
|
|
#7 | 61101-KCJ-690 61101KCJ690 | 61101-KCJ-690 | Đệm chắn trục chân chống chính | | 11.880 ₫ |
|
|
#8 | 90101-KVY-900 90101KVY900 | 90101-KVY-900 | Bu lông 6X16 | | 11.000 ₫ |
|
|
#9 | 90108-MK6-670 90108MK6670 | 90108-MK6-670 | Bu lông chân chống bên | | 17.600 ₫ |
|
|
#10 | 90147-KVY-900 90147KVY900 | 90147-KVY-900 | Bu lông công tắc chân chống bê | | 15.400 ₫ |
|
|
#11 | 90203-KVB-900 90203KVB900 | 90203-KVB-900 | Đai ốc chốt chân chống bên | | 68.200 ₫ |
|
|
#12 | 92101-080-250A 92101080250A | 92101-080-250A | Bu lông 6x25 | | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 8.640 ₫ |
|
|
#14 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | | 8.800 ₫ |
|
|
#15 | 95011-61000 9501161000 | 95011-61000 | Cao su A đệm chân chống chính | | 9.720 ₫ |
|
|
#16 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | ![]() | 13.200 ₫ |
|