Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 38520-K2Z-V01 38520K2ZV01 | 38520-K2Z-V01 | Cảm biến tốc độ vành trước | | 667.440 ₫ |
#2 | 42753-K66-VE1 42753K66VE1 | 42753-K66-VE1 | Van vành xe | | 31.320 ₫ |
#2 | 42753-KBN-902 42753KBN902 | 42753-KBN-902 | Van bánh xe trước (CST) | ![]() | 38.880 ₫ |
#2 | 42753-K12-901 42753K12901 | 42753-K12-901 | Van xe | ![]() | 32.400 ₫ |
#3 | 44301-KVG-950 44301KVG950 | 44301-KVG-950 | Trục bánh trước | ![]() | 33.480 ₫ |
#4 | 44311-KVB-910 44311KVB910 | 44311-KVB-910 | Bạc đệm bên bánh trước | ![]() | 14.300 ₫ |
#5 | 44312-KZR-600 44312KZR600 | 44312-KZR-600 | Bạc đệm bên bánh trước | ![]() | 35.640 ₫ |
#6 | 44620-KVB-910 44620KVB910 | 44620-KVB-910 | ống cách bi và may ơ trước | ![]() | 18.700 ₫ |
#7 | 44650-K3A-V00ZA 44650K3AV00ZA | 44650-K3A-V00ZA | Vành trước *NH303* | | 2.142.720 ₫ |
#7 | 44650-K2Z-V00ZA 44650K2ZV00ZA | 44650-K2Z-V00ZA | Vành trước *NH303* | ![]() | 2.331.720 ₫ |
#8 | 44711-K1F-V01 44711K1FV01 | 44711-K1F-V01 | Lốp trước (VEE) | | 486.000 ₫ |
#8 | 44711-K66-VE1 44711K66VE1 | 44711-K66-VE1 | Lốp trước | | 386.640 ₫ |
#8 | 44711-K2Z-V01 44711K2ZV01 | 44711-K2Z-V01 | Lốp trước (CST) | | 486.000 ₫ |
#8 | 44711-K27-V02 44711K27V02 | 44711-K27-V02 | Lốp trước (CST) (80/90-14M/C 40P) | | 410.400 ₫ |
#9 | 45351-K2Z-V01 45351K2ZV01 | 45351-K2Z-V01 | Đĩa phanh trước | ![]() | 410.400 ₫ |
#10 | 90105-K2Z-V00 90105K2ZV00 | 90105-K2Z-V00 | Bu lông đĩa phanh 6x17 | | 19.800 ₫ |
#11 | 90105-K77-V10 90105K77V10 | 90105-K77-V10 | Bu lông 6x18 | ![]() | 33.000 ₫ |
#12 | 90306-K66-V01 90306K66V01 | 90306-K66-V01 | Đai ốc 12mm | ![]() | 14.300 ₫ |
#13 | 91052-K03-N41 91052K03N41 | 91052-K03-N41 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 75.600 ₫ |
#13 | 91052-K24-901 91052K24901 | 91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 25.920 ₫ |
#13 | 91052-K24-903 91052K24903 | 91052-K24-903 | Vòng bi 6201U (NACHI) (Thái) | ![]() | 59.400 ₫ |
#13 | 91052-K24-904 91052K24904 | 91052-K24-904 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 38.880 ₫ |
#14 | 91251-KZR-601 91251KZR601 | 91251-KZR-601 | Phớt chắn bụi | ![]() | 25.920 ₫ |