Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | ![]() | 55.000 ₫ |
#2 | 44301-K2S-H00 44301K2SH00 | 44301-K2S-H00 | Trục bánh xe trước | | 35.200 ₫ |
#3 | 44311-K2S-N00 44311K2SN00 | 44311-K2S-N00 | Bạc đệm bánh trước | | 34.560 ₫ |
#4 | 44620-K97-T00 44620K97T00 | 44620-K97-T00 | Bạch cách trục trước | | 19.440 ₫ |
#5 | 44650-K2S-V00ZA 44650K2SV00ZA | 44650-K2S-V00ZA | Vành trước *NH303M* | | 1.632.960 ₫ |
#6 | 44711-K96-V01 44711K96V01 | 44711-K96-V01 | Lốp trước | | 586.440 ₫ |
#7 | 45351-K2S-V11 45351K2SV11 | 45351-K2S-V11 | Đĩa phanh trước | | 305.640 ₫ |
#7 | 45351-K44-J01 45351K44J01 | 45351-K44-J01 | Đĩa phanh trước trái | ![]() | 194.400 ₫ |
#8 | 90105-K1N-V00 90105K1NV00 | 90105-K1N-V00 | Bu lông 8X24 | | 40.700 ₫ |
#9 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | ![]() | 45.100 ₫ |
#10 | 90753-051-003 90753051003 | 90753-051-003 | Phớt dầu 26x37X6 | ![]() | 78.840 ₫ |
#10 | 90753-051-005 90753051005 | 90753-051-005 | Phớt dầu 26x37X6 | | 14.040 ₫ |
#11 | 91052-K03-N41 91052K03N41 | 91052-K03-N41 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 75.600 ₫ |
#11 | 91052-K24-901 91052K24901 | 91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 25.920 ₫ |
#11 | 91052-K24-902 91052K24902 | 91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 31.320 ₫ |
#11 | 91052-K24-903 91052K24903 | 91052-K24-903 | Vòng bi 6201U (NACHI) (Thái) | ![]() | 59.400 ₫ |
#11 | 91052-K24-904 91052K24904 | 91052-K24-904 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 38.880 ₫ |
#11 | 91052-K44-V81 91052K44V81 | 91052-K44-V81 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 36.720 ₫ |