Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06910-MCA-000 06910MCA000 | 06910-MCA-000 | Vòng bi | | 331.560 ₫ |
#2 | 41300-MKC-A00 41300MKCA00 | 41300-MKC-A00 | Bánh răng tải sau | | 37.059.120 ₫ |
#3 | 41305-MB4-770 41305MB4770 | 41305-MB4-770 | Vòng hãm | | 57.240 ₫ |
#4 | 41306-MKC-A00 41306MKCA00 | 41306-MKC-A00 | Nắp thông hơi hộp ly hợp | | 122.040 ₫ |
#5 | 41310-MKC-A00 41310MKCA00 | 41310-MKC-A00 | Bánh răng tải sau | | 9.307.440 ₫ |
#6 | 41311-MKC-A00 41311MKCA00 | 41311-MKC-A00 | Thân trục giảm tốc | | 20.759.760 ₫ |
#7 | 41320-MKC-A00 41320MKCA00 | 41320-MKC-A00 | Ốp trục giảm tốc | | 5.680.800 ₫ |
#8 | 41441-MKC-A00 41441MKCA00 | 41441-MKC-A00 | Cụm bắt trục giảm tốc | | 1.432.080 ₫ |
#9 | 41454-MGE-000 41454MGE000 | 41454-MGE-000 | Vòng đệm E bánh răng đo tốc | | 198.000 ₫ |
#9 | 41456-MGE-000 41456MGE000 | 41456-MGE-000 | Vòng đệm G bánh răng đo tốc | | 198.000 ₫ |
#9 | 41455-MGE-000 41455MGE000 | 41455-MGE-000 | Vòng đệm F bánh răng đo tốc | | 198.000 ₫ |
#9 | 41452-MGE-000 41452MGE000 | 41452-MGE-000 | Vòng đệm C bánh răng đo tốc | | 198.000 ₫ |
#9 | 41453-MGE-000 41453MGE000 | 41453-MGE-000 | Vòng đệm D bánh răng đo tốc | | 198.000 ₫ |
#9 | 41451-MGE-000 41451MGE000 | 41451-MGE-000 | Vòng đệm B bánh răng đo tốc | | 198.000 ₫ |
#9 | 41450-MGE-000 41450MGE000 | 41450-MGE-000 | Vòng đệm A bánh răng đo tốc | | 198.000 ₫ |
#10 | 41537-MCA-000 41537MCA000 | 41537-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng H | | 128.700 ₫ |
#10 | 41547-MCA-000 41547MCA000 | 41547-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng S | | 139.700 ₫ |
#10 | 41541-MCA-000 41541MCA000 | 41541-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng L | | 128.700 ₫ |
#10 | 41539-MCA-000 41539MCA000 | 41539-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng J | | 128.700 ₫ |
#10 | 41538-MCA-000 41538MCA000 | 41538-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng I | | 128.700 ₫ |
#10 | 41540-MCA-000 41540MCA000 | 41540-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng K | | 128.700 ₫ |
#10 | 41536-MCA-000 41536MCA000 | 41536-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng G | | 128.700 ₫ |
#10 | 41535-MCA-000 41535MCA000 | 41535-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng F | | 128.700 ₫ |
#10 | 41534-MCA-000 41534MCA000 | 41534-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng E | | 128.700 ₫ |
#10 | 41533-MCA-000 41533MCA000 | 41533-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng D | | 128.700 ₫ |
#10 | 41532-MCA-000 41532MCA000 | 41532-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng C | | 128.700 ₫ |
#10 | 41531-MCA-000 41531MCA000 | 41531-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng B | | 128.700 ₫ |
#10 | 41530-MCA-000 41530MCA000 | 41530-MCA-000 | Vòng đệm bánh răng A | | 128.700 ₫ |
#11 | 41530-MGE-000 41530MGE000 | 41530-MGE-000 | Lỗ trục giảm tốc | | 328.320 ₫ |
#12 | 90109-ME5-770 90109ME5770 | 90109-ME5-770 | Bu lông 8x11 | | 61.600 ₫ |
#13 | 90124-MGE-300 90124MGE300 | 90124-MGE-300 | Bu lông 12x48 | | 190.300 ₫ |
#14 | 90125-MKC-A00 90125MKCA00 | 90125-MKC-A00 | Bu lông 12x51 | | 94.600 ₫ |
#15 | 90132-MCA-000 90132MCA000 | 90132-MCA-000 | Vít 6x16 | | 26.400 ₫ |
#16 | 90132-MKC-A00 90132MKCA00 | 90132-MKC-A00 | Bu lông 8x28 | | 48.400 ₫ |
#17 | 90134-MGE-000 90134MGE000 | 90134-MGE-000 | Bu lông 10x35 | | 49.500 ₫ |
#18 | 90241-MCH-000 90241MCH000 | 90241-MCH-000 | Đai ốc 35mm | | 160.600 ₫ |
#19 | 90242-MCH-000 90242MCH000 | 90242-MCH-000 | Đai ốc 75mm | | 425.700 ₫ |
#20 | 90351-MCA-003 90351MCA003 | 90351-MCA-003 | Phớt O 94.5x2.0 | | 103.680 ₫ |
#21 | 90471-580-000 90471580000 | 90471-580-000 | ĐỆM, 8MM | | 41.800 ₫ |
#22 | 90653-MCA-000 90653MCA000 | 90653-MCA-000 | Phanh cài 125 | | 314.600 ₫ |
#23 | 90654-MKC-A01 90654MKCA01 | 90654-MKC-A01 | Phanh cài 42 | | 66.000 ₫ |
#24 | 91051-MCA-003 91051MCA003 | 91051-MCA-003 | Vòng bi 100x125x26 | | 1.693.440 ₫ |
#25 | 91054-MKC-A01 91054MKCA01 | 91054-MKC-A01 | Vòng bi 35x72x17 | | 466.560 ₫ |
#26 | 91057-MKC-A01 91057MKCA01 | 91057-MKC-A01 | Vòng bi 30x42x23 | | 303.480 ₫ |
#27 | 91254-MKC-A01 91254MKCA01 | 91254-MKC-A01 | Phớt dầu 42x76x8 | | 207.360 ₫ |
#28 | 91265-MCA-003 91265MCA003 | 91265-MCA-003 | Phớt dầu 110x125x7 | | 361.800 ₫ |
#29 | 91351-MKC-A00 91351MKCA00 | 91351-MKC-A00 | Phớt O trục giảm tốc | | 151.200 ₫ |
#30 | 91352-MGE-003 91352MGE003 | 91352-MGE-003 | Phớt O 21.5x2.9 | | 36.720 ₫ |
#31 | 91355-MGE-700 91355MGE700 | 91355-MGE-700 | Phớt O 12x1.5 | | 28.080 ₫ |
#32 | 94301-14200 9430114200 | 94301-14200 | CHỐT ĐỊNH VỊ, 14X20 | | 34.100 ₫ |
#33 | 94303-10160 9430310160 | 94303-10160 | Chốt định vị 10x16 | | 23.100 ₫ |