Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28333-300-000 28333300000 | 28333-300-000 | Lò xo hãm để chân sau | | 6.600 ₫ |
|
|
#2 | 50610-GGE-900 50610GGE900 | 50610-GGE-900 | Giá bắt sàn phải | | 305.640 ₫ |
|
|
#3 | 50616-GFM-970 50616GFM970 | 50616-GFM-970 | Tấm chắn bơm xăng | | 75.900 ₫ |
|
|
#4 | 50620-GGE-900 50620GGE900 | 50620-GGE-900 | Giá bắt sàn trái | | 229.900 ₫ |
|
|
#5 | 50622-GFM-970 50622GFM970 | 50622-GFM-970 | Nắp bịt kín giá bắt sàn xe | | 20.520 ₫ |
|
|
#6 | 50718-GGE-900 50718GGE900 | 50718-GGE-900 | Tấm định vị cần để chân sau | | 12.100 ₫ |
|
|
#7 | 50720-GFM-900 50720GFM900 | 50720-GFM-900 | Cần để chân sau phải | | 81.000 ₫ |
|
|
#8 | 50730-GFM-900 50730GFM900 | 50730-GFM-900 | Cần để chân sau trái | | 81.000 ₫ |
|
|
#9 | 50760-GGE-900 50760GGE900 | 50760-GGE-900 | Giá bắt chần để chân sau trái | | 195.480 ₫ |
|
|
#10 | 94050-06080 9405006080 | 94050-06080 | Đai ốc 6mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#11 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
|
|
#12 | 94201-16120 9420116120 | 94201-16120 | Chốt chẻ 1.6x12 | | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 95015-81000 9501581000 | 95015-81000 | Chốt A thanh để chân | | 8.640 ₫ |
|
|
#14 | 95701-080-1608 957010801608 | 95701-080-1608 | Bu lông 8x16 | | 6.600 ₫ |
|
|
#15 | 95801-100-2507 958011002507 | 95801-100-2507 | Bu lông 10x25 | | 14.300 ₫ |
|
|
#16 | 96211-08000 9621108000 | 96211-08000 | Bi thép 8mm | | 6.480 ₫ |
|