Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#2 | 35070-KVG-900 35070KVG900 | 35070-KVG-900 | Bộ công tắc chân chống bên | | 1.324.080 ₫ |
|
|
#3 | 50500-KVB-930 50500KVB930 | 50500-KVB-930 | Chân chống chính | | 394.900 ₫ |
|
|
#4 | 50503-KVB-900 50503KVB900 | 50503-KVB-900 | Trục chống chính | | 32.400 ₫ |
|
|
#5 | 50520-KVB-900 50520KVB900 | 50520-KVB-900 | Lò xo chân chống chính | | 16.500 ₫ |
|
|
#6 | 50530-KVG-950 50530KVG950 | 50530-KVG-950 | Chân chống bên | | 295.900 ₫ |
|
|
#7 | 90108-MK6-670 90108MK6670 | 90108-MK6-670 | Bu lông chân chống bên | | 17.600 ₫ |
|
|
#8 | 90147-KVB-900 90147KVB900 | 90147-KVB-900 | Bu lông đặc biệt 6x16 | | 11.000 ₫ |
|
|
#9 | 90203-KVB-900 90203KVB900 | 90203-KVB-900 | Đai ốc chốt chân chống bên | | 68.200 ₫ |
|
|
#10 | 92101-080-250A 92101080250A | 92101-080-250A | Bu lông 6x25 | | 7.700 ₫ |
|
|
#11 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 8.640 ₫ |
|
|
#12 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | | 8.800 ₫ |
|
|
#13 | 95011-61000 9501161000 | 95011-61000 | Cao su A đệm chân chống chính | | 9.720 ₫ |
|
|
#14 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | ![]() | 13.200 ₫ |
|