Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42650-K0R-V00ZB 42650K0RV00ZB | 42650-K0R-V00ZB | Cụm vành đúc sau *NH303M* | | 2.533.680 ₫ |
|
|
#1 | 42650-K0R-V10ZA 42650K0RV10ZA | 42650-K0R-V10ZA | Vành sau *NH303M* | | 2.615.760 ₫ |
|
|
#1 | 42650-K0R-V10ZB 42650K0RV10ZB | 42650-K0R-V10ZB | Cụm vành đúc sau *NH146M* | | 2.566.080 ₫ |
|
|
#2 | 42711-K01-903 42711K01903 | 42711-K01-903 | Lốp sau | | 1.053.000 ₫ |
|
|
#3 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | | 55.000 ₫ |
|
|
#4 | 43251-K0R-V11 43251K0RV11 | 43251-K0R-V11 | Đĩa phanh sau | | 559.900 ₫ |
|
|
#5 | 44515-KRJ-760 44515KRJ760 | 44515-KRJ-760 | Đai trước trục cơ | | 439.560 ₫ |
|
|
#6 | 90105-K1N-V00 90105K1NV00 | 90105-K1N-V00 | Bu lông 8X24 | | 40.700 ₫ |
|
|
#7 | 90131-K64-N10 90131K64N10 | 90131-K64-N10 | Bu lông 5x10 | | 11.000 ₫ |
|