Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18293-KYY-900 18293KYY900 | 18293-KYY-900 | Cao su đệm tấm cách nhiệt | | 14.040 ₫ |
|
|
#2 | 33181-MBB-000 33181MBB000 | 33181-MBB-000 | Cao su đèn định vị | | 45.360 ₫ |
|
|
#3 | 61105-KRY-900 61105KRY900 | 61105-KRY-900 | Đệm cao su chắn bùn trước | | 8.640 ₫ |
|
|
#4 | 64410-K0A-E10 64410K0AE10 | 64410-K0A-E10 | Tấm ốp bình xăng trung tâm | | 704.160 ₫ |
|
|
#5 | 64413-K0A-E10 64413K0AE10 | 64413-K0A-E10 | Phim bảo vệ bình xăng phải | | 47.520 ₫ |
|
|
#6 | 64421-K0A-E10 64421K0AE10 | 64421-K0A-E10 | Ốp bảo vệ bình xăng bên trong | | 237.600 ₫ |
|
|
#7 | 64423-K0A-E10 64423K0AE10 | 64423-K0A-E10 | Phim bảo vệ bình xăng trái | | 47.520 ₫ |
|
|
#9 | 64435-K0A-E10ZG 64435K0AE10ZG | 64435-K0A-E10ZG | Bộ ốp bình xăng phải | | 1.965.600 ₫ |
|
|
#11 | 64442-K0A-E10 64442K0AE10 | 64442-K0A-E10 | Cao su ốp bình xăng | | 21.600 ₫ |
|
|
#12 | 64445-K0A-E10ZG 64445K0AE10ZG | 64445-K0A-E10ZG | Bộ ốp bình xăng trái | | 2.006.640 ₫ |
|
|
#13 | 64450-K0A-E10ZA 64450K0AE10ZA | 64450-K0A-E10ZA | Cánh yếm phải | | 599.400 ₫ |
|
|
#15 | 64460-K0A-E10ZA 64460K0AE10ZA | 64460-K0A-E10ZA | Cánh yếm trái | | 599.400 ₫ |
|
|
#17 | 64471-K0A-E10 64471K0AE10 | 64471-K0A-E10 | Ốp bình xăng phải, bên trong | | 301.320 ₫ |
|
|
#18 | 64481-K0A-E10 64481K0AE10 | 64481-K0A-E10 | Ốp bình xăng trái, bên trong | | 301.320 ₫ |
|
|
#19 | 64551-K0A-E10 64551K0AE10 | 64551-K0A-E10 | Giá bắt ốp bình xăng phải | | 51.840 ₫ |
|
|
#20 | 64561-K0A-E10 64561K0AE10 | 64561-K0A-E10 | Giá bắt ốp bình xăng trái | | 51.840 ₫ |
|
|
#21 | 80101-165-000 80101165000 | 80101-165-000 | Cao su đệm chắn bùn sau | | 314.280 ₫ |
|
|
#22 | 84706-163-670 84706163670 | 84706-163-670 | Bạc đệm nắp cảm biến oxy | | 63.800 ₫ |
|
|
#23 | 86150-GFC-901 86150GFC901 | 86150-GFC-901 | Biểu tượng sản phẩm | | 56.160 ₫ |
|
|
#23 | 86150-GFC-902 86150GFC902 | 86150-GFC-902 | Logo cánh chim | | 48.600 ₫ |
|
|
#24 | 90104-K94-T00 90104K94T00 | 90104-K94-T00 | Vít 5x10 | | 15.400 ₫ |
|
|
#25 | 90116-K0A-E11 90116K0AE11 | 90116-K0A-E11 | Đinh tán 6mm | | 17.280 ₫ |
|
|
#26 | 90130-KYJ-900 90130KYJ900 | 90130-KYJ-900 | Vít 6X22 | | 12.100 ₫ |
|
|
#27 | 90134-K33-D00 90134K33D00 | 90134-K33-D00 | Vít 6x12 | | 22.000 ₫ |
|
|
#28 | 90134-KPP-T00 90134KPPT00 | 90134-KPP-T00 | Vít 5X14 | | 13.200 ₫ |
|
|
#29 | 90514-K33-D00 90514K33D00 | 90514-K33-D00 | Đệm cao su 6mm | | 17.600 ₫ |
|
|
#30 | 90651-K14-A31 90651K14A31 | 90651-K14-A31 | Chốt trượt | | 18.360 ₫ |
|
|
#31 | 90666-K59-A11 90666K59A11 | 90666-K59-A11 | Kẹp ốp yếm trước | | 6.600 ₫ |
|
|
#32 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | | 9.720 ₫ |
|