Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 17210-MKJ-D00 17210MKJD00 | 17210-MKJ-D00 | Tấm lọc khí | ![]() | 718.200 ₫ |
#2 | 17215-MKJ-D00 17215MKJD00 | 17215-MKJ-D00 | Ống thông khí phải | | 406.080 ₫ |
#3 | 17220-MKJ-D00 17220MKJD00 | 17220-MKJ-D00 | Giá đỡ tấm lọc khí động cơ phía trước | | 1.590.840 ₫ |
#4 | 17225-MKJ-D00 17225MKJD00 | 17225-MKJ-D00 | Ống thông khí trái | | 406.080 ₫ |
#5 | 17227-MKJ-D00 17227MKJD00 | 17227-MKJ-D00 | ống dẫn nước thừa | | 102.600 ₫ |
#6 | 17230-MKJ-E50 17230MKJE50 | 17230-MKJ-E50 | Tấm lọc khí trước | | 1.990.440 ₫ |
#7 | 17232-MKJ-D00 17232MKJD00 | 17232-MKJ-D00 | Gioăng A lọc khí sau | | 104.760 ₫ |
#8 | 17233-MKJ-D00 17233MKJD00 | 17233-MKJ-D00 | Gioăng B lọc khí sau | | 83.160 ₫ |
#9 | 17234-KCW-871 17234KCW871 | 17234-KCW-871 | ống xả cặn bầu lọc khí | ![]() | 8.640 ₫ |
#10 | 17240-MKJ-D00 17240MKJD00 | 17240-MKJ-D00 | Nắp bầu lọc khí | | 1.659.960 ₫ |
#11 | 17251-MKJ-D00 17251MKJD00 | 17251-MKJ-D00 | Ống nối | | 203.040 ₫ |
#12 | 17261-MKJ-D00 17261MKJD00 | 17261-MKJ-D00 | Ống lọc khí phải | | 305.640 ₫ |
#13 | 17262-MKJ-D00 17262MKJD00 | 17262-MKJ-D00 | Ống lọc khí trái | | 305.640 ₫ |
#14 | 17358-MZ8-G20 17358MZ8G20 | 17358-MZ8-G20 | ống dẫn nước thừa | | 79.920 ₫ |
#15 | 17370-382-870 17370382870 | 17370-382-870 | Chốt ống xả cặn | | 15.400 ₫ |
#16 | 17371-174-670 17371174670 | 17371-174-670 | Kẹp ống xả cặn | | 12.100 ₫ |
#17 | 17554-MKJ-D00 17554MKJD00 | 17554-MKJ-D00 | Ống dẫn khí | | 172.800 ₫ |
#18 | 32212-MKJ-E50 32212MKJE50 | 32212-MKJ-E50 | Giá lọc khí phải | | 163.080 ₫ |
#19 | 32213-MKJ-D00 32213MKJD00 | 32213-MKJ-D00 | Giá lọc khí trái | | 100.440 ₫ |
#20 | 32218-MKJ-D00 32218MKJD00 | 32218-MKJ-D00 | Kẹp dây điện | | 74.800 ₫ |
#21 | 37830-MFP-A51 37830MFPA51 | 37830-MFP-A51 | Cảm biến bản đồ | | 1.935.360 ₫ |
#22 | 37880-KWW-C01 37880KWWC01 | 37880-KWW-C01 | Cảm biến nhiệt độ khí | ![]() | 811.800 ₫ |
#23 | 90105-MKJ-D00 90105MKJD00 | 90105-MKJ-D00 | Vít 4x20 | | 64.900 ₫ |
#24 | 90107-MKF-D40 90107MKFD40 | 90107-MKF-D40 | Bu lông 6x25 | | 77.000 ₫ |
#25 | 90122-MJK-N20 90122MJKN20 | 90122-MJK-N20 | Vít 5x11 | | 34.100 ₫ |
#26 | 90301-HN8-000 90301HN8000 | 90301-HN8-000 | Đai ốc 6mm | | 45.100 ₫ |
#27 | 90646-657-000 90646657000 | 90646-657-000 | Kẹp 16mm | | 18.360 ₫ |
#28 | 90677-KAN-961 90677KAN961 | 90677-KAN-961 | Đai ốc kẹp 5mm | ![]() | 55.000 ₫ |
#29 | 91406-MS8-000 91406MS8000 | 91406-MS8-000 | Ống kẹp D14.5 | | 46.200 ₫ |
#30 | 91508-MGP-D00 91508MGPD00 | 91508-MGP-D00 | Vít 5mm | | 15.400 ₫ |
#31 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | ![]() | 9.900 ₫ |
#32 | 93903-25480 9390325480 | 93903-25480 | Vít tự ren 5X20 | ![]() | 6.600 ₫ |
#33 | 95002-412-5008 950024125008 | 95002-412-5008 | Kẹp ống d12.5 | | 17.600 ₫ |
#34 | 93903-254J0 93903254J0 | 93903-254J0 | Vít tự hãm 5x20 | | 16.500 ₫ |