Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 17210-KYZ-V00 17210KYZV00 | 17210-KYZ-V00 | Tấm lọc khí | ![]() | 84.240 ₫ |
#2 | 17213-KYZ-900 17213KYZ900 | 17213-KYZ-900 | Gioăng bao kín nắp bầu lọc khí | | 17.280 ₫ |
#3 | 17213-KYZ-900 17213KYZ900 | 17213-KYZ-900 | Gioăng bao kín nắp bầu lọc khí | | 17.280 ₫ |
#4 | 17225-KYZ-V20 17225KYZV20 | 17225-KYZ-V20 | Thân bầu lọc khí | ![]() | 89.640 ₫ |
#5 | 17234-KCW-871 17234KCW871 | 17234-KCW-871 | ống xả cặn bầu lọc khí | ![]() | 8.640 ₫ |
#6 | 17235-KYZ-900 17235KYZ900 | 17235-KYZ-900 | Nắp bầu lọc khí | ![]() | 59.400 ₫ |
#7 | 17241-KYZ-900 17241KYZ900 | 17241-KYZ-900 | ống bầu lọc khí | | 48.600 ₫ |
#8 | 17253-KYZ-710 17253KYZ710 | 17253-KYZ-710 | ống nối lọc khí | | 59.400 ₫ |
#9 | 17254-KYZ-710 17254KYZ710 | 17254-KYZ-710 | ống nối A bầu lọc khí | | 38.880 ₫ |
#10 | 17255-KYZ-710 17255KYZ710 | 17255-KYZ-710 | ống nối B bầu lọc khí | | 49.680 ₫ |
#11 | 17256-KYZ-710 17256KYZ710 | 17256-KYZ-710 | Đai 36 ống nối lọc khí | | 23.100 ₫ |
#12 | 37880-KWW-C01 37880KWWC01 | 37880-KWW-C01 | Cảm biến nhiệt độ khí | ![]() | 811.800 ₫ |
#13 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#14 | 93903-25510 9390325510 | 93903-25510 | Vít tự ren 5x25 | ![]() | 5.500 ₫ |
#15 | 93913-255J0 93913255J0 | 93913-255J0 | Vít tự ren 5X20 | | 5.500 ₫ |
#16 | 95002-80000 9500280000 | 95002-80000 | Kẹp ống C12 | ![]() | 9.900 ₫ |
#17 | 95018-44250 9501844250 | 95018-44250 | Đai kẹp ống dẫn khí | | 24.200 ₫ |