Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 30510-GFM-901 30510GFM901 | 30510-GFM-901 | Mô bin cao áp | | 205.200 ₫ |
|
|
#2 | 30520-GFM-900 30520GFM900 | 30520-GFM-900 | Đầu cực môbin cao áp | | 11.880 ₫ |
|
|
#3 | 30700-GFM-902 30700GFM902 | 30700-GFM-902 | Nắp chụp bu gi | | 42.120 ₫ |
|
|
#4 | 31600-GFM-901 31600GFM901 | 31600-GFM-901 | Tiết chế chỉnh lưu | ![]() | 896.400 ₫ |
|
|
#5 | 31601-GFM-970 31601GFM970 | 31601-GFM-970 | Tấm đệm tiết chế chỉnh lưu | | 69.120 ₫ |
|
|
#6 | 32100-GGE-900 32100GGE900 | 32100-GGE-900 | Dây điện chính | | 2.716.200 ₫ |
|
|
#8 | 32605-GEV-761 32605GEV761 | 32605-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây | | 22.680 ₫ |
|
|
#9 | 32606-GEV-761 32606GEV761 | 32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây | | 31.320 ₫ |
|
|
#10 | 35011-GFM-B10 35011GFMB10 | 35011-GFM-B10 | Cụm từ khóa điện | | 1.741.300 ₫ |
|
|
#11 | 35012-GFM-B10 35012GFMB10 | 35012-GFM-B10 | Khóa điện | | 1.923.900 ₫ |
|
|
#12 | 35014-GFM-B10 35014GFMB10 | 35014-GFM-B10 | BỘ KHÓA ĐIỆN | | 5.859.700 ₫ |
|
|
#13 | 35121-GFM-B10 35121GFMB10 | 35121-GFM-B10 | Phôi chìa khóa | | 392.700 ₫ |
|
|
#14 | 35125-GGE-900 35125GGE900 | 35125-GGE-900 | Chụp bảo vệ khóa điện | | 42.120 ₫ |
|
|
#15 | 35162-MN5-003 35162MN5003 | 35162-MN5-003 | ống đệm cách cảm biến góc nghi | | 104.500 ₫ |
|
|
#16 | 35163-MN5-003 35163MN5003 | 35163-MN5-003 | Cao su đệm cảm biến góc nghiêng | | 48.400 ₫ |
|
|
#17 | 35171-GFM-900 35171GFM900 | 35171-GFM-900 | Cảm biến góc nghiêng | | 2.091.960 ₫ |
|
|
#18 | 38110-GFM-972 38110GFM972 | 38110-GFM-972 | Còi xe | | 371.520 ₫ |
|
|
#19 | 38301-KVJ-840 38301KVJ840 | 38301-KVJ-840 | Rơle xi nhan | | 289.440 ₫ |
|
|
#20 | 38306-292-000 38306292000 | 38306-292-000 | Giảm chấn rle xi nhan | | 32.400 ₫ |
|
|
#21 | 38501-GFM-890 38501GFM890 | 38501-GFM-890 | Rơle khởi động | | 200.880 ₫ |
|
|
#22 | 38502-GFM-890 38502GFM890 | 38502-GFM-890 | Rơ le hãm | | 234.360 ₫ |
|
|
#23 | 38506-GFM-890 38506GFM890 | 38506-GFM-890 | Giảm chấn rơle khởi động | | 33.480 ₫ |
|
|
#24 | 38770-GGE-901 38770GGE901 | 38770-GGE-901 | Điều khiển phun xăng điện tử | | 5.919.480 ₫ |
|
|
#25 | 38771-GFM-900 38771GFM900 | 38771-GFM-900 | Giảm chấn điều khiển điện tử | | 33.480 ₫ |
|
|
#26 | 90103-GFM-960 90103GFM960 | 90103-GFM-960 | Bu lông 6x10 | | 23.100 ₫ |
|
|
#27 | 90106-GFM-900 90106GFM900 | 90106-GFM-900 | Bu lông 6X22 | | 11.000 ₫ |
|
|
#28 | 90164-GFC-890 90164GFC890 | 90164-GFC-890 | Vít nón bắt khóa điện 6x22 | | 15.400 ₫ |
|
|
#29 | 93500-040-200H 93500040200H | 93500-040-200H | Vít 4x20 | | 23.100 ₫ |
|
|
#30 | 93892-040-0608 938920400608 | 93892-040-0608 | Vít có đệm 4X6 | | 6.600 ₫ |
|
|
#31 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 5.500 ₫ |
|
|
#32 | 95701-060-1608 957010601608 | 95701-060-1608 | Bu lông 6X16 | | 5.500 ₫ |
|
|
#33 | 95701-060-2800 957010602800 | 95701-060-2800 | Bu lông 6x28 | | 7.700 ₫ |
|
|
#34 | 95701-080-1200 957010801200 | 95701-080-1200 | Bu lông 8X12 | | 5.500 ₫ |
|
|
#35 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A | | 9.720 ₫ |
|
|
#36 | 98200-42000 9820042000 | 98200-42000 | Cầu chì 20A | | 7.560 ₫ |
|