Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18291-MN5-650 18291MN5650 | 18291-MN5-650 | Vòng đệm cổ ống xả | | 41.040 ₫ |
|
|
#2 | 18293-MCA-A20 18293MCAA20 | 18293-MCA-A20 | Cao su đệm tấm cách nhiệt | | 20.520 ₫ |
|
|
#3 | 18300-K94-T00 18300K94T00 | 18300-K94-T00 | Ống xả | | 4.462.560 ₫ |
|
|
#3 | 18300-K94-T00 18300K94T00 | 18300-K94-T00 | Ống xả | | 4.462.560 ₫ |
|
|
#4 | 18345-MBT-610 18345MBT610 | 18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ | | 17.280 ₫ |
|
|
#5 | 18350-K94-T00 18350K94T00 | 18350-K94-T00 | Tấm bảo vệ ống xả | | 1.894.320 ₫ |
|
|
#5 | 18350-K94-T20 18350K94T20 | 18350-K94-T20 | Tấm bảo vệ ống xả | | 1.904.040 ₫ |
|
|
#6 | 18421-K94-T00 18421K94T00 | 18421-K94-T00 | Đệm cao su giảm chấn đặt ống xả | | 66.960 ₫ |
|
|
#7 | 18422-KBA-900 18422KBA900 | 18422-KBA-900 | Bạc lót bắt ống xả | | 10.800 ₫ |
|
|
#8 | 32200-K94-T00 32200K94T00 | 32200-K94-T00 | Cuôn dây cáp phụ, Cảm biến Oxy & tiếp má | | 49.500 ₫ |
|
|
#9 | 36532-K94-T01 36532K94T01 | 36532-K94-T01 | Cảm biến oxy | | 622.080 ₫ |
|
|
#10 | 36533-K94-T01 36533K94T01 | 36533-K94-T01 | Dây điện cảm biến oxy | | 288.200 ₫ |
|
|
#11 | 36538-GFZ-000 36538GFZ000 | 36538-GFZ-000 | Nắp cảm biến ôxy | | 38.880 ₫ |
|
|
#12 | 90113-KTA-920 90113KTA920 | 90113-KTA-920 | Vít 6X12 | | 25.300 ₫ |
|
|
#13 | 90304-KPH-700 90304KPH700 | 90304-KPH-700 | Đai ốc mũ bắt cổ ống xả 8MM | | 16.500 ₫ |
|
|
#14 | 95701-060-1002 957010601002 | 95701-060-1002 | Bu lông 6x10 | | 15.120 ₫ |
|
|
#15 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | ![]() | 9.900 ₫ |
|