Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 30401-KPH-650 30401KPH650 | 30401-KPH-650 | Cao su giảm chấn CDI | | 25.920 ₫ |
#2 | 30410-KPW-901 30410KPW901 | 30410-KPW-901 | Bộ CDI (IC) | | 1.038.960 ₫ |
#3 | 30500-KPH-650 30500KPH650 | 30500-KPH-650 | Mô bin cao áp | | 218.160 ₫ |
#4 | 30700-KPH-900 30700KPH900 | 30700-KPH-900 | NẮP CHỤP BU GI | ![]() | 155.520 ₫ |
#5 | 31600-KPW-901 31600KPW901 | 31600-KPW-901 | Tiết chế chỉnh lưu | ![]() | 585.360 ₫ |
#6 | 32100-KTM-900 32100KTM900 | 32100-KTM-900 | Dây điện chính | | 519.200 ₫ |
#7 | 32103-KPH-901 32103KPH901 | 32103-KPH-901 | Nhánh dây điện nối ắc quy | ![]() | 158.400 ₫ |
#8 | 32410-KPH-900 32410KPH900 | 32410-KPH-900 | Nhánh dây điện môtơđề | ![]() | 64.900 ₫ |
#9 | 38110-KPH-651 38110KPH651 | 38110-KPH-651 | Còi xe | | 222.480 ₫ |
#10 | 38501-KPH-901 38501KPH901 | 38501-KPH-901 | Rơle khởi động | ![]() | 225.720 ₫ |
#11 | 61105-KEV-900 61105KEV900 | 61105-KEV-900 | Đệm còi | | 8.640 ₫ |
#12 | 61106-KW6-840 61106KW6840 | 61106-KW6-840 | Bạc cao su b giảm chấn còi xe | | 5.400 ₫ |
#13 | 93301-050-160A 93301050160A | 93301-050-160A | Bu lông 5x16 | ![]() | 6.600 ₫ |
#14 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | ![]() | 5.500 ₫ |
#15 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | ![]() | 5.500 ₫ |
#16 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A | ![]() | 9.720 ₫ |
#17 | 98200-41500 9820041500 | 98200-41500 | Cầu chì 15A | ![]() | 9.720 ₫ |