Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 16980-KPH-650 16980KPH650 | 16980-KPH-650 | Cao su đệm bảo vệ | | 19.440 ₫ |
|
|
#2 | 17270-KPH-900 17270KPH900 | 17270-KPH-900 | Cao su chắn nước | | 36.720 ₫ |
|
|
#3 | 35010-KPH-690 35010KPH690 | 35010-KPH-690 | Bộ khóa điện | | 3.061.300 ₫ |
|
|
#4 | 35011-KPH-690 35011KPH690 | 35011-KPH-690 | Cụm từ khóa điện | | 943.800 ₫ |
|
|
#5 | 35121-KPH-690 35121KPH690 | 35121-KPH-690 | Phôi chìa khóa | | 135.300 ₫ |
|
|
#6 | 50100-KTM-900 50100KTM900 | 50100-KTM-900 | Khung xe | | 2.379.300 ₫ |
|
|
#7 | 64221-KPH-950 64221KPH950 | 64221-KPH-950 | Giá bắt mặt nạ trước | | 165.240 ₫ |
|
|
#8 | 90106-KPH-690 90106KPH690 | 90106-KPH-690 | Bu lông chìm 6x10 | | 9.900 ₫ |
|
|
#9 | 90164-028-000 90164028000 | 90164-028-000 | Vít bắt khoá 6x12 | | 36.300 ₫ |
|
|
#10 | 94050-10080 9405010080 | 94050-10080 | Đai ốc 10mm | | 8.800 ₫ |
|
|
#11 | 95701-080-3200 957010803200 | 95701-080-3200 | Bu lông 8x32 | | 7.700 ₫ |
|
|
#12 | 95801-101-1008 958011011008 | 95801-101-1008 | Bu lông treo động cơ 10x110 | | 17.600 ₫ |
|
|
#13 | 35101-KPH-690 35101KPH690 | 35101-KPH-690 | BỘ KHÓA,CÔNG TẮC MÁY | | 460.900 ₫ |
|
|
#14 | 91540-KPH-902 91540KPH902 | 91540-KPH-902 | Vòng kẹp dây điện | | 11.880 ₫ |
|