Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 24701-KWW-621 24701KWW621 | 24701-KWW-621 | Cần sang số | | 82.500 ₫ |
|
|
#3 | 35350-KWB-601 35350KWB601 | 35350-KWB-601 | Công tắc đèn phanh sau | | 59.400 ₫ |
|
|
#4 | 35357-KCC-900 35357KCC900 | 35357-KCC-900 | Lò xo công tắc đèn phanh sau | | 7.700 ₫ |
|
|
#5 | 43451-KWW-640 43451KWW640 | 43451-KWW-640 | Thanh kéo phanh sau | ![]() | 28.080 ₫ |
|
|
#6 | 43459-GN5-760 43459GN5760 | 43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh | | 5.400 ₫ |
|
|
#7 | 46500-KWW-C00 46500KWWC00 | 46500-KWW-C00 | Cần đạp phanh sau | | 125.280 ₫ |
|
|
#8 | 46513-KZV-Y00 46513KZVY00 | 46513-KZV-Y00 | Bộ lò xo hồi vị cần phanh sau | | 15.400 ₫ |
|
|
#9 | 90601-KAF-003 90601KAF003 | 90601-KAF-003 | Phanh cài công tắc đèn phanh | | 8.800 ₫ |
|
|
#10 | 92101-060-200A 92101060200A | 92101-060-200A | Bu lông 6x20 | | 5.500 ₫ |
|
|
#11 | 94101-05000 9410105000 | 94101-05000 | Đệm phẳng 5mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#12 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | | 6.600 ₫ |
|
|
#13 | 95014-73100 9501473100 | 95014-73100 | Lò xo cần phanh sau | | 5.500 ₫ |
|
|
#14 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | | 5.400 ₫ |
|
|
#15 | 95701-060-2500 957010602500 | 95701-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 5.500 ₫ |
|