Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35340-KGH-901 35340KGH901 | 35340-KGH-901 | Công tắc đèn phanh trước | | 139.320 ₫ |
#2 | 45126-KRS-871 45126KRS871 | 45126-KRS-871 | ống dẫn dầu phanh | ![]() | 429.840 ₫ |
#2 | 45126-KTL-641 45126KTL641 | 45126-KTL-641 | ống dẫn dầu phanh trước | ![]() | 358.560 ₫ |
#2 | 45126-KTL-751 45126KTL751 | 45126-KTL-751 | Ống dầu phanh | | 555.120 ₫ |
#4 | 45157-KAN-850 45157KAN850 | 45157-KAN-850 | Giá kẹp b ống dẫn dầu | ![]() | 11.880 ₫ |
#5 | 45455-KRS-W00 45455KRSW00 | 45455-KRS-W00 | Dẫn hướng ống dầu phanh | | 29.160 ₫ |
#6 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | ![]() | 10.800 ₫ |
#7 | 45510-KFL-D31 45510KFLD31 | 45510-KFL-D31 | Cụm xylanh phanh chính | ![]() | 976.320 ₫ |
#8 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | ![]() | 6.480 ₫ |
#9 | 45513-GW0-911 45513GW0911 | 45513-GW0-911 | Nắp bình chứa dầu | ![]() | 19.440 ₫ |
#10 | 45517-GW0-751 45517GW0751 | 45517-GW0-751 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | ![]() | 15.120 ₫ |
#11 | 45520-GW0-911 45520GW0911 | 45520-GW0-911 | Màng hộp dầu phanh chính | ![]() | 15.120 ₫ |
#12 | 45521-GW0-911 45521GW0911 | 45521-GW0-911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | ![]() | 6.480 ₫ |
#14 | 53175-KET-921 53175KET921 | 53175-KET-921 | Tay phanh bên phải | ![]() | 71.280 ₫ |
#15 | 90102-KGH-900 90102KGH900 | 90102-KGH-900 | Bu lông 6x10 | ![]() | 9.900 ₫ |
#15 | 90102-MW3-600 90102MW3600 | 90102-MW3-600 | Bu lông 6x10 | ![]() | 48.400 ₫ |
#15 | 53175-KRS-T80 53175KRST80 | 53175-KRS-T80 | Tay phanh bên phải | ![]() | 42.120 ₫ |
#16 | 90114-KGH-900 90114KGH900 | 90114-KGH-900 | Bu lông bắt tay phanh | ![]() | 14.040 ₫ |
#17 | 90145-MS9-612 90145MS9612 | 90145-MS9-612 | Chốt dầu 10X22 | ![]() | 41.800 ₫ |
#17 | 90145-KM3-751 90145KM3751 | 90145-KM3-751 | Bu lông dầu 10x22 | | 118.800 ₫ |
#17 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | ![]() | 17.280 ₫ |
#18 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | ![]() | 9.900 ₫ |
#19 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 7.560 ₫ |
#20 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | ![]() | 5.400 ₫ |
#21 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
#22 | 94001-060-900S 94001060900S | 94001-060-900S | NÚT CÀI 6MM | | 15.400 ₫ |
#22 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#23 | 95701-060-2207 957010602207 | 95701-060-2207 | Bu lông 6x22 | ![]() | 6.600 ₫ |
#23 | 96001-060-2200 960010602200 | 96001-060-2200 | Bu lông 6x22 | ![]() | 5.500 ₫ |
#24 | 45156-KTL-750 45156KTL750 | 45156-KTL-750 | Giá kẹp ống dẫn dầu | ![]() | 45.360 ₫ |