Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 18291-HB2-900 18291HB2900 | 18291-HB2-900 | Vòng đệm cổ ống xả | ![]() | 16.200 ₫ |
#2 | 18345-MBT-610 18345MBT610 | 18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ | ![]() | 17.280 ₫ |
#3 | 18350-KPH-E20 18350KPHE20 | 18350-KPH-E20 | ỐNG XẢ | | 1.901.880 ₫ |
#3 | 18350-KTM-970 18350KTM970 | 18350-KTM-970 | ống xả | ![]() | 1.177.200 ₫ |
#3 | 18350-KTM-980 18350KTM980 | 18350-KTM-980 | ống xả | ![]() | 1.197.720 ₫ |
#4 | 18355-KPH-900 18355KPH900 | 18355-KPH-900 | Chắn nhiệt ống xả | | 486.000 ₫ |
#4 | 18355-KPH-700 18355KPH700 | 18355-KPH-700 | Chắn nhiệt ống xả | ![]() | 189.000 ₫ |
#5 | 33619-459-840 33619459840 | 33619-459-840 | Đai ốc đệm | ![]() | 7.560 ₫ |
#6 | 90107-KAN-900 90107KAN900 | 90107-KAN-900 | Vít bắt yếm | ![]() | 7.700 ₫ |
#7 | 90304-KPH-900 90304KPH900 | 90304-KPH-900 | Bu lông bắt cổ xả 8mm | ![]() | 20.900 ₫ |
#7 | 90304-KPH-700 90304KPH700 | 90304-KPH-700 | Đai ốc mũ bắt cổ ống xả 8MM | ![]() | 16.500 ₫ |
#8 | 94050-08000 9405008000 | 94050-08000 | Đai ốc 8mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#9 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | ![]() | 5.400 ₫ |
#10 | 95701-080-1200 957010801200 | 95701-080-1200 | Bu lông 8X12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#11 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | ![]() | 9.900 ₫ |
#12 | 18240-KTM-980 18240KTM980 | 18240-KTM-980 | Chắn nhiệt cổ ống xả | ![]() | 63.720 ₫ |
#13 | 93500-050-084J 93500050084J | 93500-050-084J | Vít 5x8 | ![]() | 9.900 ₫ |
#14 | 94101-05000 9410105000 | 94101-05000 | Đệm phẳng 5mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#15 | 94111-05000 9411105000 | 94111-05000 | Đệm vênh 5mm | ![]() | 7.700 ₫ |