Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28333-300-000 28333300000 | 28333-300-000 | Lò xo hãm để chân sau | | 6.600 ₫ |
|
|
#2 | 50600-K94-T00 50600K94T00 | 50600-K94-T00 | Giá đỡ để chân phải | | 316.440 ₫ |
|
|
#3 | 50602-K94-T00 50602K94T00 | 50602-K94-T00 | Bạc đệm để chân bên dưới | | 38.880 ₫ |
|
|
#3 | 50602-K0A-J30 50602K0AJ30 | 50602-K0A-J30 | Bạc đệm để chân bên dưới | | 39.600 ₫ |
|
|
#4 | 50603-K94-T00 50603K94T00 | 50603-K94-T00 | Chốt cài thanh để chân | | 30.800 ₫ |
|
|
#5 | 50603-KB4-000 50603KB4000 | 50603-KB4-000 | Chốt cài thanh để chân | | 17.600 ₫ |
|
|
#6 | 50612-K94-T00 50612K94T00 | 50612-K94-T00 | Giá treo để chân chính | | 171.720 ₫ |
|
|
#7 | 50617-MCJ-750 50617MCJ750 | 50617-MCJ-750 | Lò xo để chân phải | | 50.600 ₫ |
|
|
#8 | 50644-MCJ-750 50644MCJ750 | 50644-MCJ-750 | Lò xo để chân trái | | 50.600 ₫ |
|
|
#9 | 50660-MEL-000 50660MEL000 | 50660-MEL-000 | Thanh để chân phải | | 1.176.120 ₫ |
|
|
#10 | 50665-MEL-000 50665MEL000 | 50665-MEL-000 | Thanh để chân trái | | 1.176.120 ₫ |
|
|
#11 | 50700-K94-T00 50700K94T00 | 50700-K94-T00 | Giá đỡ để chân trái | | 303.480 ₫ |
|
|
#12 | 50715-K94-T00 50715K94T00 | 50715-K94-T00 | Cụm bắt để chân phải | | 312.120 ₫ |
|
|
#13 | 50716-K94-T00 50716K94T00 | 50716-K94-T00 | Nắp ốp để chân sau phải *NHA60 | | 34.560 ₫ |
|
|
#14 | 50718-MN8-000 50718MN8000 | 50718-MN8-000 | Tấm đệm giá để chân sau trái | | 18.360 ₫ |
|
|
#15 | 50720-K94-T00 50720K94T00 | 50720-K94-T00 | Cần để chân sau phải | | 176.040 ₫ |
|
|
#16 | 50725-K94-T00 50725K94T00 | 50725-K94-T00 | Gía để chân sau trái | | 276.480 ₫ |
|
|
#17 | 50726-K94-T00 50726K94T00 | 50726-K94-T00 | Nắp ốp để chân sau trái *NHA60 | | 34.560 ₫ |
|
|
#18 | 50730-K94-T00 50730K94T00 | 50730-K94-T00 | Cần để chân sau trái | | 176.040 ₫ |
|
|
#19 | 90106-K94-T00 90106K94T00 | 90106-K94-T00 | Bu lông 8x20 | | 15.400 ₫ |
|
|
#20 | 90131-KWN-900 90131KWN900 | 90131-KWN-900 | Bu lông 8x28 | | 13.200 ₫ |
|
|
#21 | 90161-K94-T00 90161K94T00 | 90161-K94-T00 | Bu lông 8x22 | | 15.400 ₫ |
|
|
#22 | 90502-K94-T00 90502K94T00 | 90502-K94-T00 | Vòng đệm 15.5x27x2.0 | | 15.400 ₫ |
|
|
#23 | 90503-K94-T00 90503K94T00 | 90503-K94-T00 | Vòng đệm 8.5x22x2.0 | | 15.400 ₫ |
|
|
#24 | 92501-060-400A 92501060400A | 92501-060-400A | Bu lông 6x40 | | 15.400 ₫ |
|
|
#25 | 94102-08800 9410208800 | 94102-08800 | Vòng đệm 8mm | | 16.500 ₫ |
|
|
#26 | 94201-16151 9420116151 | 94201-16151 | Chốt định vị chẻ 1.6 | | 15.400 ₫ |
|
|
#27 | 96211-08000 9621108000 | 96211-08000 | Bi thép 8mm | | 6.480 ₫ |
|