Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28333-300-000 28333300000 | 28333-300-000 | Lò xo hãm để chân sau | | 6.600 ₫ |
|
|
#2 | 50600-K45-N40 50600K45N40 | 50600-K45-N40 | Giá đỡ để chân phải | | 536.760 ₫ |
|
|
#3 | 50610-K15-900 50610K15900 | 50610-K15-900 | Cao su để chân trước | | 93.960 ₫ |
|
|
#4 | 50613-K45-N40 50613K45N40 | 50613-K45-N40 | Tấm định vị cụm để chân trước | | 154.440 ₫ |
|
|
#5 | 50617-445-840 50617445840 | 50617-445-840 | Lò xo để chân phải | | 10.800 ₫ |
|
|
#6 | 50635-K45-N40 50635K45N40 | 50635-K45-N40 | Cần để chân trước phải | | 867.240 ₫ |
|
|
#7 | 50639-ML0-010 50639ML0010 | 50639-ML0-010 | Chốt cài thanh để chân | ![]() | 106.700 ₫ |
|
|
#8 | 50643-KYJ-900 50643KYJ900 | 50643-KYJ-900 | Lò xo cần sang số | | 110.000 ₫ |
|
|
#9 | 50644-445-840 50644445840 | 50644-445-840 | Lò xo để chân trái | ![]() | 77.760 ₫ |
|
|
#10 | 50645-K45-N40 50645K45N40 | 50645-K45-N40 | Cần để chân trước trái | | 867.240 ₫ |
|
|
#11 | 50700-K45-N40 50700K45N40 | 50700-K45-N40 | Giá đỡ để chân trước trái | | 514.080 ₫ |
|
|
#12 | 50715-K45-N40 50715K45N40 | 50715-K45-N40 | Giá đỡ để chân trước phải | | 473.040 ₫ |
|
|
#13 | 50716-K45-N40 50716K45N40 | 50716-K45-N40 | Giá để chân | | 219.240 ₫ |
|
|
#14 | 50718-MEE-000 50718MEE000 | 50718-MEE-000 | Tấm định vị cần để chân sau | | 17.280 ₫ |
|
|
#15 | 50720-KT7-761 50720KT7761 | 50720-KT7-761 | Cần để chân sau phải | | 117.720 ₫ |
|
|
#16 | 50725-K45-N40 50725K45N40 | 50725-K45-N40 | Giá đỡ để chân sau trái | | 461.160 ₫ |
|
|
#17 | 50730-KT7-761 50730KT7761 | 50730-KT7-761 | Cần để chân sau trái | | 117.720 ₫ |
|
|
#18 | 90104-K15-920 90104K15920 | 90104-K15-920 | Bu lông 8x20 | | 12.100 ₫ |
|
|
#19 | 90108-K15-900 90108K15900 | 90108-K15-900 | Bu lông 5x14 | | 81.400 ₫ |
|
|
#20 | 90311-K15-900 90311K15900 | 90311-K15-900 | Bạc đệm 6mm | | 28.600 ₫ |
|
|
#21 | 92501-060-160A 92501060160A | 92501-060-160A | Bu lông 6x16 | | 34.100 ₫ |
|
|
#22 | 94050-08080 9405008080 | 94050-08080 | Đai ốc 8mm | | 13.200 ₫ |
|
|
#23 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
|
|
#24 | 94102-08000 9410208000 | 94102-08000 | Đệm 8mm | | 11.000 ₫ |
|
|
#25 | 94201-16150 9420116150 | 94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 | | 5.500 ₫ |
|
|
#26 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | | 6.600 ₫ |
|
|
#27 | 95015-83000 9501583000 | 95015-83000 | Chốt thanh để chân sau | ![]() | 7.700 ₫ |
|
|
#28 | 96001-060-1407 960010601407 | 96001-060-1407 | Bu lông SH 6x14 | | 30.800 ₫ |
|
|
#29 | 96211-08000 9621108000 | 96211-08000 | Bi thép 8mm | | 6.480 ₫ |
|