Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 81218-GGE-900 81218GGE900 | 81218-GGE-900 | Tem hướng dẫn hộp đồ | | 10.800 ₫ |
|
|
#2 | 81219-GGE-900 81219GGE900 | 81219-GGE-900 | Tem hướng dẫn hộp đồ trước | | 14.040 ₫ |
|
|
#3 | 81220-GGE-900 81220GGE900 | 81220-GGE-900 | Tem tay dắt sau | | 14.040 ₫ |
|
|
#4 | 87503-KVB-950 87503KVB950 | 87503-KVB-950 | Tem thông tin dung dịch làm má | | 11.880 ₫ |
|
|
#5 | 87504-KVB-950 87504KVB950 | 87504-KVB-950 | Tem hướng dẫn thay thế | | 36.720 ₫ |
|
|
#6 | 87505-GGE-900 87505GGE900 | 87505-GGE-900 | Tem thông số lốp | | 23.760 ₫ |
|
|
#7 | 87525-GGE-900 87525GGE900 | 87525-GGE-900 | Tem thông số hàng hóa (0.5kg) | | 14.040 ₫ |
|
|
#8 | 87560-KVB-950 87560KVB950 | 87560-KVB-950 | Tem hướng dẫn lái xe | | 8.640 ₫ |
|