Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 18291-GE2-921 18291GE2921 | 18291-GE2-921 | Vòng đệm cổ ống xả | ![]() | 15.120 ₫ |
#2 | 18293-KSB-900 18293KSB900 | 18293-KSB-900 | Cao su tấm cách nhiệt | ![]() | 9.720 ₫ |
#3 | 18300-K01-900 18300K01900 | 18300-K01-900 | Cụm ống xả | | 4.583.520 ₫ |
#3 | 18300-K02-900 18300K02900 | 18300-K02-900 | Cụm ống xả | | 6.357.960 ₫ |
#4 | 18316-K01-900 18316K01900 | 18316-K01-900 | Bạc đệm tấm cách nhiệt | ![]() | 19.440 ₫ |
#5 | 18318-K01-900 18318K01900 | 18318-K01-900 | Tấm cách nhiệt A ống xả | ![]() | 114.480 ₫ |
#6 | 18319-K01-900 18319K01900 | 18319-K01-900 | Tấm cách nhiệt B ống xả | ![]() | 261.360 ₫ |
#7 | 90106-KSE-000 90106KSE000 | 90106-KSE-000 | Vít 6x12 | ![]() | 8.800 ₫ |
#8 | 90304-MJ0-920 90304MJ0920 | 90304-MJ0-920 | Đai ốc mũ 7mm | ![]() | 18.700 ₫ |
#9 | 91505-K01-900 91505K01900 | 91505-K01-900 | Bạc cách bảo vệ | ![]() | 18.700 ₫ |
#10 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#11 | 95701-100-6507 957011006507 | 95701-100-6507 | Bu lông 10x65 | ![]() | 23.100 ₫ |
#12 | 95801-060-1602 958010601602 | 95801-060-1602 | Bu lông 6X16 | ![]() | 11.880 ₫ |
#13 | 95801-060-1607 958010601607 | 95801-060-1607 | Bu lông 6X16 | | 14.040 ₫ |