Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 28333-300-000 28333300000 | 28333-300-000 | Lò xo hãm để chân sau | ![]() | 6.600 ₫ |
#2 | 50612-MM5-000 50612MM5000 | 50612-MM5-000 | Tay cầm bên phải | ![]() | 104.760 ₫ |
#3 | 50617-445-840 50617445840 | 50617-445-840 | Lò xo để chân phải | ![]() | 10.800 ₫ |
#4 | 50619-MM5-000 50619MM5000 | 50619-MM5-000 | Tấm định vị cụm cần để chân sau | ![]() | 23.760 ₫ |
#5 | 50639-ML0-010 50639ML0010 | 50639-ML0-010 | Chốt cài thanh để chân | ![]() | 106.700 ₫ |
#6 | 50642-MM5-000 50642MM5000 | 50642-MM5-000 | Tay cầm bên trái | ![]() | 103.680 ₫ |
#7 | 50644-445-840 50644445840 | 50644-445-840 | Lò xo để chân trái | ![]() | 77.760 ₫ |
#8 | 50650-K56-V50 50650K56V50 | 50650-K56-V50 | Giá đỡ để chân phải | ![]() | 276.480 ₫ |
#9 | 50660-K56-V50 50660K56V50 | 50660-K56-V50 | Giá đỡ để chân trái | ![]() | 231.120 ₫ |
#10 | 50661-KYJ-900 50661KYJ900 | 50661-KYJ-900 | Cao su để chân | ![]() | 44.280 ₫ |
#11 | 50711-K15-900 50711K15900 | 50711-K15-900 | Đệm lót để chân sau | ![]() | 14.300 ₫ |
#12 | 50715-K56-N10 50715K56N10 | 50715-K56-N10 | Giá đỡ để chân phải | ![]() | 185.760 ₫ |
#13 | 50716-K56-N00 50716K56N00 | 50716-K56-N00 | Giá đỡ để chân trái | ![]() | 185.760 ₫ |
#14 | 50720-KT7-761 50720KT7761 | 50720-KT7-761 | Cần để chân sau phải | ![]() | 117.720 ₫ |
#15 | 50730-KT7-761 50730KT7761 | 50730-KT7-761 | Cần để chân sau trái | ![]() | 117.720 ₫ |
#16 | 90115-MV9-000 90115MV9000 | 90115-MV9-000 | Bu lông bắt đệm cao su để chân | ![]() | 18.360 ₫ |
#17 | 90128-KET-900 90128KET900 | 90128-KET-900 | Bu lông 8x22 | ![]() | 8.800 ₫ |
#18 | 92501-080-080A 92501080080A | 92501-080-080A | Bu lông 8X8 | ![]() | 10.800 ₫ |
#19 | 94050-12000 9405012000 | 94050-12000 | Đai ốc 12mm | ![]() | 16.500 ₫ |
#20 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
#21 | 94102-08000 9410208000 | 94102-08000 | Đệm 8mm | ![]() | 11.000 ₫ |
#22 | 94201-16150 9420116150 | 94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 | ![]() | 5.500 ₫ |
#23 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | ![]() | 6.600 ₫ |
#24 | 95015-83000 9501583000 | 95015-83000 | Chốt thanh để chân sau | ![]() | 7.700 ₫ |
#25 | 95701-080-2000 957010802000 | 95701-080-2000 | Bu lông 8x20 | ![]() | 5.500 ₫ |
#26 | 95701-080-6500 957010806500 | 95701-080-6500 | Bu lông 8x65 | ![]() | 8.800 ₫ |
#27 | 96211-08000 9621108000 | 96211-08000 | Bi thép 8mm | ![]() | 6.480 ₫ |