Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 40510-K45-N40 40510K45N40 | 40510-K45-N40 | Nắp hộp xích | ![]() | 194.400 ₫ |
#2 | 40530-K45-N41 40530K45N41 | 40530-K45-N41 | Xích tải 128 mắt | ![]() | 444.400 ₫ |
#3 | 40531-KYE-901 40531KYE901 | 40531-KYE-901 | Khóa xích tải | ![]() | 53.900 ₫ |
#3 | 40541-KRE-H82 40541KREH82 | 40541-KRE-H82 | Khóa xích tải | ![]() | 53.900 ₫ |
#4 | 40543-K45-N40 40543K45N40 | 40543-K45-N40 | Điều chỉnh xích tải | ![]() | 130.680 ₫ |
#5 | 40546-K45-N40 40546K45N40 | 40546-K45-N40 | Nắp cuối càng sau | ![]() | 119.880 ₫ |
#6 | 52141-K15-900 52141K15900 | 52141-K15-900 | Bạc đệm thép trung tâm càng xe | ![]() | 248.600 ₫ |
#8 | 52170-K45-N00 52170K45N00 | 52170-K45-N00 | Thanh trượt xích | ![]() | 166.320 ₫ |
#9 | 52200-K45-NB0ZA 52200K45NB0ZA | 52200-K45-NB0ZA | Càng sau *NH303M* | ![]() | 3.592.080 ₫ |
#10 | 90116-ME9-000 90116ME9000 | 90116-ME9-000 | Bu lông 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#11 | 90121-KSP-900 90121KSP900 | 90121-KSP-900 | Bu lông càng sau | ![]() | 151.800 ₫ |
#12 | 90302-KBP-900 90302KBP900 | 90302-KBP-900 | Đai ốc đặc biệt 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
#15 | 91071-KSP-901 91071KSP901 | 91071-KSP-901 | Vòng bi 20X26X20 | | 356.400 ₫ |
#16 | 94001-060-000S 94001060000S | 94001-060-000S | Ðai ốc 6mm | ![]() | 4.320 ₫ |