Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 33705-KW7-900 33705KW7900 | 33705-KW7-900 | Cao su A chóa đèn sau | ![]() | 5.400 ₫ |
#2 | 33741-MS6-921 33741MS6921 | 33741-MS6-921 | Tấm phản quang phải sau | ![]() | 27.000 ₫ |
#3 | 50203-MKJ-E50 50203MKJE50 | 50203-MKJ-E50 | Giá bắt | | 163.080 ₫ |
#4 | 61104-MA6-720 61104MA6720 | 61104-MA6-720 | Bạc đệm giá bắt xi nhan trước | | 58.300 ₫ |
#5 | 61304-162-013 61304162013 | 61304-162-013 | Đai ốc đèn pha | | 53.900 ₫ |
#6 | 64111-181-000 64111181000 | 64111-181-000 | Số trước chắn bùn sau | | 85.320 ₫ |
#7 | 64121-MER-D00 64121MERD00 | 64121-MER-D00 | Cao su bảo vệ yên xe | | 31.320 ₫ |
#7 | 77212-MFJ-D00 77212MFJD00 | 77212-MFJ-D00 | Cao su bảo vệ | | 28.080 ₫ |
#8 | 80101-MKJ-D00 80101MKJD00 | 80101-MKJ-D00 | Giá đỡ chắn bùn sau | | 3.660.120 ₫ |
#9 | 80102-MKJ-D00 80102MKJD00 | 80102-MKJ-D00 | Ốp đèn soi biển số | | 331.560 ₫ |
#10 | 80104-KJ2-000 80104KJ2000 | 80104-KJ2-000 | Đai ốc chắn bùn sau | | 50.600 ₫ |
#11 | 80105-MKJ-E50 80105MKJE50 | 80105-MKJ-E50 | Chắn bùn sau B | | 4.301.640 ₫ |
#12 | 80107-MKJ-D00 80107MKJD00 | 80107-MKJ-D00 | Giá bắt biển số sau | | 216.000 ₫ |
#13 | 80110-MKJ-E50ZA 80110MKJE50ZA | 80110-MKJ-E50ZA | Chắn bùn sau D | | 1.339.200 ₫ |
#14 | 80120-MKJ-E50 80120MKJE50 | 80120-MKJ-E50 | Chắn bùn sau C | | 1.091.880 ₫ |
#15 | 80123-GN5-900 80123GN5900 | 80123-GN5-900 | Gioăng chắn bùn sau | ![]() | 6.480 ₫ |
#16 | 84701-MKJ-A00 84701MKJA00 | 84701-MKJ-A00 | Giá bắt biển số | | 630.720 ₫ |
#17 | 84701-MKJ-D00 84701MKJD00 | 84701-MKJ-D00 | Giá bắt biển số | | 1.273.320 ₫ |
#18 | 84701-MKJ-T00 84701MKJT00 | 84701-MKJ-T00 | Giá bắt biển số | | 740.880 ₫ |
#19 | 90103-MKE-A00 90103MKEA00 | 90103-MKE-A00 | Bu lông đặc biệt 6MM | | 58.300 ₫ |
#20 | 90106-MAV-000 90106MAV000 | 90106-MAV-000 | Vít 6x12 | | 38.500 ₫ |
#21 | 90108-MKJ-D40 90108MKJD40 | 90108-MKJ-D40 | Bu lông 8x40 | | 71.500 ₫ |
#22 | 90113-KEY-900 90113KEY900 | 90113-KEY-900 | Vít6x17 | | 38.500 ₫ |
#23 | 90116-MFL-D20 90116MFLD20 | 90116-MFL-D20 | Vít 6x16 | | 46.200 ₫ |
#24 | 90301-MG8-000 90301MG8000 | 90301-MG8-000 | Đai ốc 5mm | | 53.900 ₫ |
#25 | 90572-KV3-300 90572KV3300 | 90572-KV3-300 | Cao su | | 32.400 ₫ |
#26 | 90680-692-000 90680692000 | 90680-692-000 | Nút bịt lỗ 10x2T | | 44.280 ₫ |
#27 | 91501-MKJ-D00 91501MKJD00 | 91501-MKJ-D00 | Bạc đệm A chắn bùn sau | | 102.300 ₫ |
#28 | 91502-MKJ-D00 91502MKJD00 | 91502-MKJ-D00 | Bạc đệm B chắn bùn sau | | 102.300 ₫ |
#29 | 91505-MKJ-D00 91505MKJD00 | 91505-MKJ-D00 | Vòng đệm chắn bùn sau | | 94.600 ₫ |
#30 | 93903-25280 9390325280 | 93903-25280 | Vít tự hãm 5x12 | | 15.400 ₫ |
#31 | 94103-06800 9410306800 | 94103-06800 | Vòng đệm 6MM | | 12.100 ₫ |
#32 | 94103-08800 9410308800 | 94103-08800 | Vòng đệm 8mm | | 14.300 ₫ |