| Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| #1 | 33400-MKN-D11 33400MKND11 | 33400-MKN-D11 | Đèn xi nhan trước phải | | 1.089.720 ₫ |
| #2 | 33409-MKN-D10 33409MKND10 | 33409-MKN-D10 | Giá đỡ đèn xi nhan phải | | 49.680 ₫ |
| #3 | 33411-K15-920 33411K15920 | 33411-K15-920 | Bạc đệm xi nhan trước phải | | 70.400 ₫ |
| #4 | 33411-MKE-A50 33411MKEA50 | 33411-MKE-A50 | Bạc đệm xi nhan | | 67.100 ₫ |
| #5 | 33412-MKN-D10 33412MKND10 | 33412-MKN-D10 | Cao su xi nhan trước phải | | 44.280 ₫ |
| #6 | 33412-MKN-D50 33412MKND50 | 33412-MKN-D50 | Cao su xi nhan phải | | 44.280 ₫ |
| #7 | 33450-MKN-D11 33450MKND11 | 33450-MKN-D11 | Đèn xi nhan trước trái | | 1.089.720 ₫ |
| #8 | 33452-MKN-D10 33452MKND10 | 33452-MKN-D10 | Cao xi xi nhan trước trái | | 44.280 ₫ |
| #9 | 33452-MKN-D50 33452MKND50 | 33452-MKN-D50 | Cao su xi nhan trái | | 44.280 ₫ |
| #10 | 33459-MKN-D10 33459MKND10 | 33459-MKN-D10 | Giá đỡ đèn xi nhan trái | | 49.680 ₫ |
| #11 | 33600-MKY-D51 33600MKYD51 | 33600-MKY-D51 | Đèn xi nhan sau phải | | 1.195.560 ₫ |
| #12 | 33650-MGC-JD1 33650MGCJD1 | 33650-MGC-JD1 | Đèn xi nhan sau trái | | 1.195.560 ₫ |
| #13 | 90116-MGE-D00 90116MGED00 | 90116-MGE-D00 | Bu lông 5x20 | | 18.700 ₫ |
| #14 | 93411-050-2500 934110502500 | 93411-050-2500 | Bu lông 5x25 | ![]() | 14.300 ₫ |
| #15 | 93903-24380 9390324380 | 93903-24380 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 6.600 ₫ |
| #16 | 94591-450-00 9459145000 | 94591-450-00 | Kẹp 4x50 | | 15.400 ₫ |