Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35700-K0J-N01 35700K0JN01 | 35700-K0J-N01 | Bộ công tắc chân chống bên | ![]() | 612.360 ₫ |
#2 | 50500-K2Z-V00 50500K2ZV00 | 50500-K2Z-V00 | Chân chống chính | | 270.600 ₫ |
#3 | 50503-K27-V00 50503K27V00 | 50503-K27-V00 | Trục chân chống chính | ![]() | 47.520 ₫ |
#4 | 50505-GR1-000 50505GR1000 | 50505-GR1-000 | Cao su đệm chân chống | ![]() | 48.600 ₫ |
#5 | 50520-KVB-900 50520KVB900 | 50520-KVB-900 | Lò xo chân chống chính | ![]() | 16.500 ₫ |
#6 | 50530-K1F-V00 50530K1FV00 | 50530-K1F-V00 | Chân chống bên | ![]() | 124.200 ₫ |
#7 | 90108-KZL-860 90108KZL860 | 90108-KZL-860 | Bu lông bắt chân chống bên | ![]() | 14.300 ₫ |
#8 | 90132-KYJ-960 90132KYJ960 | 90132-KYJ-960 | Bu lông đặc biệt 6x16 | ![]() | 93.500 ₫ |
#9 | 90307-K66-V01 90307K66V01 | 90307-K66-V01 | Ốc kẹp | ![]() | 9.900 ₫ |
#10 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | ![]() | 8.640 ₫ |
#11 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | ![]() | 8.800 ₫ |
#12 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | ![]() | 13.200 ₫ |