Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 28300-KZR-700 28300KZR700 | 28300-KZR-700 | Cần đạp khởi động | | 205.200 ₫ |
#2 | 35700-K27-V01 35700K27V01 | 35700-K27-V01 | Bộ công tắc chân chống bên | ![]() | 821.880 ₫ |
#3 | 50500-K27-V00 50500K27V00 | 50500-K27-V00 | Chân chống chính | ![]() | 421.300 ₫ |
#4 | 50503-K27-V00 50503K27V00 | 50503-K27-V00 | Trục chân chống chính | ![]() | 47.520 ₫ |
#5 | 50520-KVB-900 50520KVB900 | 50520-KVB-900 | Lò xo chân chống chính | ![]() | 16.500 ₫ |
#6 | 50530-K27-V00 50530K27V00 | 50530-K27-V00 | Chân chống bên | ![]() | 156.200 ₫ |
#7 | 90108-KZL-860 90108KZL860 | 90108-KZL-860 | Bu lông bắt chân chống bên | ![]() | 14.300 ₫ |
#8 | 90147-KVY-900 90147KVY900 | 90147-KVY-900 | Bu lông công tắc chân chống bê | ![]() | 15.400 ₫ |
#9 | 90203-KVB-900 90203KVB900 | 90203-KVB-900 | Đai ốc chốt chân chống bên | ![]() | 68.200 ₫ |
#10 | 92101-080-250A 92101080250A | 92101-080-250A | Bu lông 6x25 | ![]() | 7.700 ₫ |
#11 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | ![]() | 8.640 ₫ |
#12 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | ![]() | 8.800 ₫ |
#13 | 95011-61000 9501161000 | 95011-61000 | Cao su A đệm chân chống chính | ![]() | 9.720 ₫ |
#14 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | ![]() | 13.200 ₫ |