Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#7 | 80101-283-000 80101283000 | 80101-283-000 | Cao su chắn bùn sau | | 70.200 ₫ |
#15 | 90899-283-000 90899283000 | 90899-283-000 | (G2) Núm cao su hình côn | | 48.600 ₫ |
#18 | 93500-050-100A 93500050100A | 93500-050-100A | Vít 5x10 | | 8.800 ₫ |
#20 | 94111-05000 9411105000 | 94111-05000 | Đệm vênh 5mm | ![]() | 7.700 ₫ |