Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 31500-Z25-C62 31500Z25C62 | 31500-Z25-C62 | (G2) Bình ắc quy YTZ14S | | 3.419.280 ₫ |
#2 | 32406-MJP-G51 32406MJPG51 | 32406-MJP-G51 | Chụp bảo vệ mô tơ đề | | 147.400 ₫ |
#3 | 32410-MLA-A00 32410MLAA00 | 32410-MLA-A00 | Cáp cụm mô tơ đề | | 477.400 ₫ |
#4 | 32601-MLA-A00 32601MLAA00 | 32601-MLA-A00 | Dây tiếp mát ắc quy | | 435.600 ₫ |
#5 | 35850-MFT-641 35850MFT641 | 35850-MFT-641 | Công tắc khởi động magnetic | | 1.488.240 ₫ |
#6 | 35856-MKF-D41 35856MKFD41 | 35856-MKF-D41 | Cao su chống xóc | | 192.240 ₫ |
#7 | 50290-MZ7-000 50290MZ7000 | 50290-MZ7-000 | Đai khóa chữ U | | 194.400 ₫ |
#8 | 50384-045-670 50384045670 | 50384-045-670 | Đệm cao su bình ắc quy | | 37.800 ₫ |
#9 | 61304-HB3-003 61304HB3003 | 61304-HB3-003 | Đai ốc 6mm | | 71.500 ₫ |
#10 | 64121-MT3-300 64121MT3300 | 64121-MT3-300 | Tấm lót trang trí màn hình | | 15.120 ₫ |
#11 | 80105-MLA-A00 80105MLAA00 | 80105-MLA-A00 | Chắn bùn sau B | | 1.341.360 ₫ |
#12 | 80106-MLA-A00 80106MLAA00 | 80106-MLA-A00 | Hộp đựng đồ | | 516.240 ₫ |
#13 | 80107-MLA-A00 80107MLAA00 | 80107-MLA-A00 | Năp phải chắn bùn sau | | 263.520 ₫ |
#14 | 80108-MLA-J00 80108MLAJ00 | 80108-MLA-J00 | Năp trái chắn bùn sau | | 263.520 ₫ |
#15 | 80123-GN5-900 80123GN5900 | 80123-GN5-900 | Gioăng chắn bùn sau | ![]() | 6.480 ₫ |
#16 | 83601-MB0-000 83601MB0000 | 83601-MB0-000 | Cao su A cài ốp sườn | | 84.240 ₫ |
#17 | 83856-GT4-940 83856GT4940 | 83856-GT4-940 | Cao su ốp sau | | 45.360 ₫ |
#18 | 90111-MR5-000 90111MR5000 | 90111-MR5-000 | Bu lông chìm 5x9 | ![]() | 30.800 ₫ |
#19 | 90113-GS6-010 90113GS6010 | 90113-GS6-010 | Vít 6MM | | 50.600 ₫ |
#20 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | ![]() | 10.800 ₫ |
#21 | 90118-MJK-N20 90118MJKN20 | 90118-MJK-N20 | Vít 6x14 | | 40.700 ₫ |
#22 | 90301-MGC-JB1 90301MGCJB1 | 90301-MGC-JB1 | Đai ốc 6MM | | 42.900 ₫ |
#23 | 90683-GR1-003 90683GR1003 | 90683-GR1-003 | Kẹp ốp sườn | | 36.300 ₫ |
#24 | 98200-41500 9820041500 | 98200-41500 | Cầu chì 15A | ![]() | 9.720 ₫ |
#25 | 98200-43000 9820043000 | 98200-43000 | Cầu chì 30A | | 17.280 ₫ |