Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 19639-GBC-000 19639GBC000 | 19639-GBC-000 | Đệm cao su | | 7.560 ₫ |
#2 | 31500-KZR-601 31500KZR601 | 31500-KZR-601 | Bình ắc quy YTZ6V | | 1.121.040 ₫ |
#2 | 31500-KZR-601 31500KZR601 | 31500-KZR-601 | Bình ắc quy YTZ6V | | 1.121.040 ₫ |
#3 | 32412-K45-N40 32412K45N40 | 32412-K45-N40 | Dây điện tiếp mát | ![]() | 482.900 ₫ |
#4 | 35850-K18-901 35850K18901 | 35850-K18-901 | Công tắc khởi động magnetic | ![]() | 271.080 ₫ |
#5 | 35856-K15-901 35856K15901 | 35856-K15-901 | Cao su giảm xóc | ![]() | 58.320 ₫ |
#6 | 50381-K45-NL0 50381K45NL0 | 50381-K45-NL0 | Nắp bình ắc quy | ![]() | 194.400 ₫ |
#7 | 50383-K45-N40 50383K45N40 | 50383-K45-N40 | Đệm cao su ắc quy | ![]() | 58.320 ₫ |
#8 | 90010-MJ6-000 90010MJ6000 | 90010-MJ6-000 | Bu lông 6x16 | ![]() | 35.200 ₫ |
#9 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#10 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | ![]() | 5.500 ₫ |