Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-KZZ-J81 31500KZZJ81 | 31500-KZZ-J81 | Bình ắc quy YTZ8V | | 2.259.360 ₫ |
|
|
#2 | 32410-K0A-E10 32410K0AE10 | 32410-K0A-E10 | Cáp cụm mô tơ đề & tiếp mát | | 910.800 ₫ |
|
|
#3 | 35850-K94-T01 35850K94T01 | 35850-K94-T01 | Công tắc khởi động magnetic | | 383.400 ₫ |
|
|
#4 | 35856-K56-N00 35856K56N00 | 35856-K56-N00 | Cao su giảm xóc | | 76.680 ₫ |
|
|
#5 | 50385-K94-T00 50385K94T00 | 50385-K94-T00 | Hộp đựng bình ắc quy | | 102.600 ₫ |
|
|
#6 | 50386-K94-T00 50386K94T00 | 50386-K94-T00 | Nắp hộp bình ắc quy | | 69.120 ₫ |
|
|
#7 | 50387-K94-T00 50387K94T00 | 50387-K94-T00 | Tấm nẹp bình ắc quy | | 30.240 ₫ |
|
|
#8 | 80108-K45-N40 80108K45N40 | 80108-K45-N40 | Bạc đệm chắn bùn sau | | 9.900 ₫ |
|
|
#10 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | ![]() | 6.600 ₫ |
|
|
#11 | 90132-K33-D00 90132K33D00 | 90132-K33-D00 | Vít 10x53 | | 33.000 ₫ |
|
|
#12 | 90305-GK8-000 90305GK8000 | 90305-GK8-000 | Đai ốc 6mm | | 6.480 ₫ |
|
|
#13 | 90311-MT3-000 90311MT3000 | 90311-MT3-000 | Đai ốc kẹp 6mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#14 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | | 9.720 ₫ |
|
|
#15 | 90690-GHB-661 90690GHB661 | 90690-GHB-661 | Đai kẹp dây 20mm | | 28.600 ₫ |
|
|
#16 | 94002-060-000S 94002060000S | 94002-060-000S | Đai ốc 6mm | | 12.100 ₫ |
|
|
#17 | 94111-06000 9411106000 | 94111-06000 | Vòng đệm 6mm | | 11.000 ₫ |
|