Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 30510-K94-T01 30510K94T01 | 30510-K94-T01 | Mô bin cao áp | | 347.760 ₫ |
|
|
#2 | 30700-KY2-702 30700KY2702 | 30700-KY2-702 | Nắp chụp bu gi | ![]() | 133.920 ₫ |
|
|
#3 | 32101-K94-T00 32101K94T00 | 32101-K94-T00 | Dây điện phụ trước | | 337.700 ₫ |
|
|
#4 | 32109-K94-T00 32109K94T00 | 32109-K94-T00 | Dây motơ đề | | 218.900 ₫ |
|
|
#5 | 35160-KVS-751 35160KVS751 | 35160-KVS-751 | Bộ cảm biến góc nghiêng | | 390.960 ₫ |
|
|
#6 | 38301-KZZ-J01 38301KZZJ01 | 38301-KZZ-J01 | Rơ le xi nhan | | 328.320 ₫ |
|
|
#7 | 38501-KVZ-631 38501KVZ631 | 38501-KVZ-631 | Rơ le nguồn | ![]() | 44.280 ₫ |
|
|
#7 | 38501-KWN-901 38501KWN901 | 38501-KWN-901 | Rơ le công suất | | 77.760 ₫ |
|
|
#8 | 90652-KT1-771 90652KT1771 | 90652-KT1-771 | Đai kẹp dây | | 43.200 ₫ |
|
|
#9 | 95701-060-2508 957010602508 | 95701-060-2508 | Bu-lông đầu gờ 6x25 | | 12.100 ₫ |
|
|
#10 | 96001-060-2000 960010602000 | 96001-060-2000 | Bu lông 6x20 | | 5.500 ₫ |
|