Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 31600-KZZ-J01 31600KZZJ01 | 31600-KZZ-J01 | Tiết chế chỉnh lưu | | 1.530.100 ₫ |
#2 | 31730-MAS-601 31730MAS601 | 31730-MAS-601 | Đi ốt 3 đầu | ![]() | 158.400 ₫ |
#3 | 32100-K0A-E10 32100K0AE10 | 32100-K0A-E10 | Dây điện chính | | 7.414.000 ₫ |
#5 | 32606-GEV-761 32606GEV761 | 32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây | | 31.320 ₫ |
#6 | 33714-KL3-620 33714KL3620 | 33714-KL3-620 | Cao su đệm đèn sau | ![]() | 5.400 ₫ |
#7 | 38110-K94-T01 38110K94T01 | 38110-K94-T01 | Còi xe | | 274.320 ₫ |
#8 | 38112-K41-N00 38112K41N00 | 38112-K41-N00 | Bạc đệm còi xe | ![]() | 9.720 ₫ |
#9 | 38770-K0A-E11 38770K0AE11 | 38770-K0A-E11 | Điều khiển phun xăng điện tử | | 2.539.080 ₫ |
#10 | 38771-K94-T00 38771K94T00 | 38771-K94-T00 | Giảm chấn điều khiển điện tử | | 25.920 ₫ |
#11 | 91534-SWA-003 91534SWA003 | 91534-SWA-003 | KÉP BỘ NỐI (XÁM SẪM) | ![]() | 90.720 ₫ |
#12 | 91535-TA0-003 91535TA0003 | 91535-TA0-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
#13 | 91565-SEL-003 91565SEL003 | 91565-SEL-003 | Kẹp cài | | 41.800 ₫ |
#14 | 95701-060-1807 957010601807 | 95701-060-1807 | Bu lông 6x18 | ![]() | 5.500 ₫ |
#15 | 95701-060-2000 957010602000 | 95701-060-2000 | Bu lông 6x20 | ![]() | 5.500 ₫ |