Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 31600-MKN-D51 31600MKND51 | 31600-MKN-D51 | Tiết chế chỉnh lưu | | 1.966.800 ₫ |
#2 | 31730-MAS-601 31730MAS601 | 31730-MAS-601 | Đi ốt 3 đầu | ![]() | 158.400 ₫ |
#3 | 32100-MKJ-E60 32100MKJE60 | 32100-MKJ-E60 | Dây điện chính | | 20.262.000 ₫ |
#3 | 32100-MKJ-E50 32100MKJE50 | 32100-MKJ-E50 | Cụm dây điện chính | | 20.262.000 ₫ |
#4 | 33714-KL3-620 33714KL3620 | 33714-KL3-620 | Cao su đệm đèn sau | ![]() | 5.400 ₫ |
#5 | 33715-GB0-900 33715GB0900 | 33715-GB0-900 | Bạc bắt đèn sau | | 12.960 ₫ |
#6 | 35160-MGS-D31 35160MGSD31 | 35160-MGS-D31 | Cảm biến góc nghiêng | | 1.627.560 ₫ |
#7 | 38110-KPP-T01 38110KPPT01 | 38110-KPP-T01 | Còi xe | | 233.280 ₫ |
#8 | 38117-KFE-701 38117KFE701 | 38117-KFE-701 | Bạc đệm còi xe | | 15.400 ₫ |
#9 | 38221-SNA-A31 38221SNAA31 | 38221-SNA-A31 | CẦU CHÌ DẸT, 7.5A | | 87.480 ₫ |
#10 | 38221-SNA-A41 38221SNAA41 | 38221-SNA-A41 | CẦU CHÌ DẸT, 10A | | 81.000 ₫ |
#11 | 38221-SNA-A51 38221SNAA51 | 38221-SNA-A51 | CẦU CHÌ DẸT, 15A | | 81.000 ₫ |
#12 | 38255-MKJ-E50 38255MKJE50 | 38255-MKJ-E50 | Nắp ốp trên dây điện | | 168.480 ₫ |
#12 | 38255-MKJ-E51 38255MKJE51 | 38255-MKJ-E51 | Nắp ốp trên | | 168.480 ₫ |
#12 | 38255-MKJ-E50 38255MKJE50 | 38255-MKJ-E50 | Nắp ốp trên dây điện | | 168.480 ₫ |
#12 | 38255-MKJ-E51 38255MKJE51 | 38255-MKJ-E51 | Nắp ốp trên | | 168.480 ₫ |
#13 | 38501-MCS-G01 38501MCSG01 | 38501-MCS-G01 | Rơ le | | 205.700 ₫ |
#14 | 38501-MEL-003 38501MEL003 | 38501-MEL-003 | Rơle khởi động | | 145.800 ₫ |
#15 | 38501-MKR-D11 38501MKRD11 | 38501-MKR-D11 | Rơ le công suất | | 205.700 ₫ |
#16 | 38506-KZZ-900 38506KZZ900 | 38506-KZZ-900 | Ốp rơ le | | 36.720 ₫ |
#17 | 38506-MCS-G00 38506MCSG00 | 38506-MCS-G00 | Giảm chấn rơ le khởi động | | 84.240 ₫ |
#18 | 38770-MKJ-E51 38770MKJE51 | 38770-MKJ-E51 | Điều khiển phun xăng điện tử | | 28.117.800 ₫ |
#19 | 38940-MKR-D11 38940MKRD11 | 38940-MKR-D11 | Bộ sạc USB | | 875.880 ₫ |
#20 | 38941-MLA-A00 38941MLAA00 | 38941-MLA-A00 | Ốp bộ sạc USB | | 132.840 ₫ |
#21 | 38942-MLA-A00 38942MLAA00 | 38942-MLA-A00 | Nắp ốp bộ sạc USB | | 56.160 ₫ |
#22 | 38950-MKJ-E51 38950MKJE51 | 38950-MKJ-E51 | Bộ điều khiển trước | | 16.968.960 ₫ |
#23 | 39571-MKJ-F60 39571MKJF60 | 39571-MKJ-F60 | Cụm giá đỡ USB | | 174.900 ₫ |
#24 | 50355-MKJ-D00 50355MKJD00 | 50355-MKJ-D00 | Giá đỡ cảm biến góc | | 130.680 ₫ |
#25 | 84703-425-000 84703425000 | 84703-425-000 | Đệm lót đèn hậu | | 582.120 ₫ |
#26 | 90020-GHB-640 90020GHB640 | 90020-GHB-640 | Bu lông 6x16 | | 36.300 ₫ |
#27 | 90102-MKH-D00 90102MKHD00 | 90102-MKH-D00 | Vít tự ren | | 40.700 ₫ |
#28 | 90308-MT8-000 90308MT8000 | 90308-MT8-000 | Đai ốc 6mm | | 44.000 ₫ |
#29 | 90652-HC4-003 90652HC4003 | 90652-HC4-003 | Kẹp, bó dây | | 50.600 ₫ |
#30 | 90690-MEF-800 90690MEF800 | 90690-MEF-800 | Kẹp dây điện | | 31.320 ₫ |
#31 | 90851-961-000 90851961000 | 90851-961-000 | Cao su đèn hậu | | 65.880 ₫ |
#32 | 91535-TA0-003 91535TA0003 | 91535-TA0-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
#33 | 91771-MKK-H11 91771MKKH11 | 91771-MKK-H11 | Chụp đầu giắc dây | | 32.400 ₫ |
#34 | 94050-06080 9405006080 | 94050-06080 | Đai ốc 6mm | ![]() | 9.900 ₫ |
#35 | 94103-06800 9410306800 | 94103-06800 | Vòng đệm 6MM | | 12.100 ₫ |
#36 | 95701-060-1608 957010601608 | 95701-060-1608 | Bu lông 6X16 | ![]() | 5.500 ₫ |
#37 | 95701-060-1807 957010601807 | 95701-060-1807 | Bu lông 6x18 | ![]() | 5.500 ₫ |
#38 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | ![]() | 5.500 ₫ |