Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
# | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
# | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
# | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
# | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
# | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
# | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
# | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
# | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
# | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
#1 | 31600-MKN-D51 31600MKND51 | 31600-MKN-D51 | Tiết chế chỉnh lưu | | 1.966.800 ₫ |
#2 | 31700-196-000 31700196000 | 31700-196-000 | Bộ chỉnh lưu | ![]() | 489.240 ₫ |
#3 | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
#3 | 32100-MKY-D50 32100MKYD50 | 32100-MKY-D50 | Dây điện chính | | 9.669.000 ₫ |
#4 | 32103-MKN-D10 32103MKND10 | 32103-MKN-D10 | Dây điện phụ trước | | 1.321.100 ₫ |
#5 | 32104-MKY-D50 32104MKYD50 | 32104-MKY-D50 | Dây điện phụ phun nhiên liệu | | 261.800 ₫ |
#6 | 33714-KL3-620 33714KL3620 | 33714-KL3-620 | Cao su đệm đèn sau | ![]() | 5.400 ₫ |
#7 | 35160-MGS-D31 35160MGSD31 | 35160-MGS-D31 | Cảm biến góc nghiêng | | 1.627.560 ₫ |
#8 | 38110-KPP-T01 38110KPPT01 | 38110-KPP-T01 | Còi xe | | 233.280 ₫ |
#8 | 38110-KPP-T01 38110KPPT01 | 38110-KPP-T01 | Còi xe | | 233.280 ₫ |
#9 | 38117-KFE-701 38117KFE701 | 38117-KFE-701 | Bạc đệm còi xe | | 15.400 ₫ |
#10 | 38221-SNA-A31 38221SNAA31 | 38221-SNA-A31 | CẦU CHÌ DẸT, 7.5A | | 87.480 ₫ |
#11 | 38221-SNA-A41 38221SNAA41 | 38221-SNA-A41 | CẦU CHÌ DẸT, 10A | | 81.000 ₫ |
#12 | 38221-SNA-A51 38221SNAA51 | 38221-SNA-A51 | CẦU CHÌ DẸT, 15A | | 81.000 ₫ |
#13 | 38221-SNA-A61 38221SNAA61 | 38221-SNA-A61 | Cầu chì dẹt, 20A | | 87.480 ₫ |
#14 | 38221-SNA-A81 38221SNAA81 | 38221-SNA-A81 | Cầu chì dẹt, 30A | | 87.480 ₫ |
#15 | 38235-SNA-A01 38235SNAA01 | 38235-SNA-A01 | Cầu chì cắm | | 33.480 ₫ |
#16 | 38255-MKY-D51 38255MKYD51 | 38255-MKY-D51 | Nắp ốp trên | | 118.800 ₫ |
#17 | 38301-MKJ-D01 38301MKJD01 | 38301-MKJ-D01 | Rơ le đèn xi nhan LED | | 2.974.320 ₫ |
#18 | 38306-KK4-000 38306KK4000 | 38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan | | 15.120 ₫ |
#19 | 38501-MCS-G01 38501MCSG01 | 38501-MCS-G01 | Rơ le | | 205.700 ₫ |
#20 | 38770-MKY-DF1 38770MKYDF1 | 38770-MKY-DF1 | Điều khiển phun xăng điện tử | | 9.442.440 ₫ |
#20 | 38770-MKY-D51 38770MKYD51 | 38770-MKY-D51 | Điều khiển phun xăng điện tử | | 9.239.400 ₫ |
#20 | 38770-MKY-D11 38770MKYD11 | 38770-MKY-D11 | Điều khiển phun xăng điện tử | | 9.442.440 ₫ |
#21 | 38940-MKR-D11 38940MKRD11 | 38940-MKR-D11 | Bộ sạc USB | | 875.880 ₫ |
#22 | 38941-MKR-D10 38941MKRD10 | 38941-MKR-D10 | Ốp bộ sạc USB | | 127.440 ₫ |
#23 | 39103-MKR-D10 39103MKRD10 | 39103-MKR-D10 | Cao su giảm chấn bộ sạc 30X30 | | 12.960 ₫ |
#24 | 39671-MKY-D50 39671MKYD50 | 39671-MKY-D50 | Giá đỡ ổ cắm USB | | 174.900 ₫ |
#25 | 64535-MFJ-D00 64535MFJD00 | 64535-MFJ-D00 | Cao su ốp bên | ![]() | 15.120 ₫ |
#26 | 77326-MJS-J70 77326MJSJ70 | 77326-MJS-J70 | Bạc đệm yên xe | | 30.240 ₫ |
#27 | 77327-MJS-J70 77327MJSJ70 | 77327-MJS-J70 | Cao su yên xe | | 16.200 ₫ |
#28 | 90129-MGZ-J00 90129MGZJ00 | 90129-MGZ-J00 | Bạc đệm cảm biến góc nghiêng | | 24.200 ₫ |
#29 | 90651-KV6-003 90651KV6003 | 90651-KV6-003 | Đai kẹp dây | | 39.960 ₫ |
#30 | 90683-KJ2-003 90683KJ2003 | 90683-KJ2-003 | Kẹp dây điện | | 78.840 ₫ |
#31 | 91534-SWA-003 91534SWA003 | 91534-SWA-003 | KÉP BỘ NỐI (XÁM SẪM) | ![]() | 90.720 ₫ |
#32 | 91535-STK-003 91535STK003 | 91535-STK-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
#33 | 91535-TA0-003 91535TA0003 | 91535-TA0-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
#34 | 91565-SEL-003 91565SEL003 | 91565-SEL-003 | Kẹp cài | | 41.800 ₫ |
#35 | 91771-MKK-H11 91771MKKH11 | 91771-MKK-H11 | Chụp đầu giắc dây | | 32.400 ₫ |
#36 | 93903-24380 9390324380 | 93903-24380 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 6.600 ₫ |
#37 | 94050-06070 9405006070 | 94050-06070 | Đai ốc 6mm | ![]() | 7.700 ₫ |
#38 | 94050-06080 9405006080 | 94050-06080 | Đai ốc 6mm | ![]() | 9.900 ₫ |
#39 | 94103-06700 9410306700 | 94103-06700 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#40 | 94103-06800 9410306800 | 94103-06800 | Vòng đệm 6MM | | 12.100 ₫ |
#41 | 95701-060-1408 957010601408 | 95701-060-1408 | Bu lông đầu có gờ 6X14 | | 6.600 ₫ |
#42 | 95701-060-2007 957010602007 | 95701-060-2007 | Bu lông 6x20 | | 12.100 ₫ |
#43 | 95701-060-2208 957010602208 | 95701-060-2208 | Bu-lông đầu gờ 6x22 | | 12.100 ₫ |
#44 | 96600-060-3200 966000603200 | 96600-060-3200 | Bu lông 6x32 | | 19.800 ₫ |