Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 32125-MKJ-D00 32125MKJD00 | 32125-MKJ-D00 | Giá khớp nối phải | | 130.680 ₫ |
#2 | 32206-MKJ-E50 32206MKJE50 | 32206-MKJ-E50 | Giá đỡ kẹp | | 387.720 ₫ |
#3 | 50100-MKJ-E50ZA 50100MKJE50ZA | 50100-MKJ-E50ZA | Khung xe *NHA86M* | | 38.182.320 ₫ |
#4 | 50192-MFN-D00 50192MFND00 | 50192-MFN-D00 | Bạc đệm treo động cơ | | 85.800 ₫ |
#5 | 50200-MKJ-E50ZB 50200MKJE50ZB | 50200-MKJ-E50ZB | Khung trượt ghế *NHB01, PB417, NHA86,R33 | | 19.893.600 ₫ |
#5 | 50200-MKJ-E50ZC 50200MKJE50ZC | 50200-MKJ-E50ZC | Khung trượt ghế *NH460M* | | 19.893.600 ₫ |
#5 | 50200-MKJ-E50ZB 50200MKJE50ZB | 50200-MKJ-E50ZB | Khung trượt ghế *NHB01, PB417, NHA86,R33 | | 19.893.600 ₫ |
#6 | 50204-MKJ-E50 50204MKJE50 | 50204-MKJ-E50 | Giá đỡ khung xe trước | | 187.920 ₫ |
#7 | 50206-MKJ-D00 50206MKJD00 | 50206-MKJ-D00 | Gioăng gia cường thước lái | | 1.445.040 ₫ |
#8 | 50217-MKJ-D00 50217MKJD00 | 50217-MKJ-D00 | Kẹp giữ ống xăng thừa | | 567.600 ₫ |
#9 | 50350-MKJ-D00 50350MKJD00 | 50350-MKJ-D00 | Bạc đệm treo động cơ trước | | 269.500 ₫ |
#10 | 50600-MKJ-E60 50600MKJE60 | 50600-MKJ-E60 | Giá đỡ để chân phải | | 2.504.520 ₫ |
#10 | 50600-MKJ-D00ZB 50600MKJD00ZB | 50600-MKJ-D00ZB | Giá đỡ để chân phải | | 2.504.520 ₫ |
#11 | 50700-MKJ-E60 50700MKJE60 | 50700-MKJ-E60 | Giá đỡ để chân trái | | 2.504.520 ₫ |
#11 | 50700-MKJ-D00ZB 50700MKJD00ZB | 50700-MKJ-D00ZB | Giá đỡ để chân trái | | 2.504.520 ₫ |
#13 | 90030-GHB-610 90030GHB610 | 90030-GHB-610 | Bu lông 6x10 | | 33.000 ₫ |
#14 | 90031-GHB-620 90031GHB620 | 90031-GHB-620 | Bu lông 6x12 | | 35.200 ₫ |
#15 | 90033-GHB-620 90033GHB620 | 90033-GHB-620 | Bu lông 6x12 | | 34.100 ₫ |
#16 | 90042-GHB-700 90042GHB700 | 90042-GHB-700 | Bu lông 10x30 | | 48.400 ₫ |
#17 | 90042-GHB-740 90042GHB740 | 90042-GHB-740 | Bu lông 10x40 | | 53.900 ₫ |
#20 | 90104-MKJ-D00 90104MKJD00 | 90104-MKJ-D00 | Bu lông 12x203 | | 277.200 ₫ |
#21 | 90162-MKJ-D00 90162MKJD00 | 90162-MKJ-D00 | Bu lông 12x70 | | 198.000 ₫ |
#22 | 94050-12070 9405012070 | 94050-12070 | Đai ốc 12mm | | 17.600 ₫ |
#23 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | ![]() | 8.640 ₫ |
#24 | 90035-GHB-810 90035GHB810 | 90035-GHB-810 | Bu lông 8x75 | | 59.400 ₫ |
#25 | 32157-MJM-D00 32157MJMD00 | 32157-MJM-D00 | Giá đỡ kẹp dây điện | | 119.880 ₫ |
#26 | 50333-MKJ-E50 50333MKJE50 | 50333-MKJ-E50 | Khay ắc quy | | 851.040 ₫ |
#27 | 50350-MKJ-E50 50350MKJE50 | 50350-MKJ-E50 | Bạc đệm treo động cơ trước | | 268.400 ₫ |
#28 | 90042-GHB-760 90042GHB760 | 90042-GHB-760 | Bu lông 10x50 | | 56.100 ₫ |
#29 | 90101-MKJ-J50 90101MKJJ50 | 90101-MKJ-J50 | Bu lông chìm 6x14 | | 110.000 ₫ |
#30 | 90102-MKJ-E50 90102MKJE50 | 90102-MKJ-E50 | Bu lông 12x175 | | 158.400 ₫ |
#31 | 90165-MKJ-E50 90165MKJE50 | 90165-MKJ-E50 | Bu lông 12x55 | | 354.200 ₫ |
#32 | 90112-KY0-860 90112KY0860 | 90112-KY0-860 | Bu lông 6mm | | 39.600 ₫ |
#33 | 91509-HC0-000 91509HC0000 | 91509-HC0-000 | Bu lông chắn bùn 5x11.5 | | 33.000 ₫ |
#34 | 89012-KZL-930 89012KZL930 | 89012-KZL-930 | Đai kẹp dụng cụ | | 14.040 ₫ |