Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 50010-MKY-D50ZA 50010MKYD50ZA | 50010-MKY-D50ZA | Khung xe *NH303M* | | 18.406.440 ₫ |
#1 | 50010-MKY-D10ZA 50010MKYD10ZA | 50010-MKY-D10ZA | Khung xe *NH303M* | | 22.073.040 ₫ |
#2 | 50211-MKN-D50ZA 50211MKND50ZA | 50211-MKN-D50ZA | Giá treo động cơ *NH303M* | | 294.840 ₫ |
#3 | 50212-MKN-D50ZA 50212MKND50ZA | 50212-MKN-D50ZA | Giá treo động cơ *NH303M* | | 311.040 ₫ |
#4 | 50351-MKN-D50 50351MKND50 | 50351-MKN-D50 | Bạc đệm treo động cơ | | 142.560 ₫ |
#5 | 50352-MKN-D50 50352MKND50 | 50352-MKN-D50 | Bạc đệm treo động cơ | | 135.300 ₫ |
#6 | 52161-MKN-D50 52161MKND50 | 52161-MKN-D50 | Chụp càng sau | | 27.000 ₫ |
#7 | 64341-MKN-D50 64341MKND50 | 64341-MKN-D50 | Ốp khung xe phải | | 235.440 ₫ |
#8 | 64351-MKN-D50 64351MKND50 | 64351-MKN-D50 | Ốp khung xe trái | | 235.440 ₫ |
#9 | 90105-MJE-D00 90105MJED00 | 90105-MJE-D00 | Bu lông 10x30 | | 24.200 ₫ |
#10 | 90116-KW3-000 90116KW3000 | 90116-KW3-000 | Bu lông 8x18 | | 29.700 ₫ |
#11 | 90127-KYJ-900 90127KYJ900 | 90127-KYJ-900 | Bu lông 8x22 | | 12.100 ₫ |
#12 | 90167-GHB-710 90167GHB710 | 90167-GHB-710 | Bu lông 12x40 | | 30.800 ₫ |
#13 | 90167-GHB-760 90167GHB760 | 90167-GHB-760 | Bu lông 12x65 | | 41.800 ₫ |
#14 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | ![]() | 7.700 ₫ |
#15 | 94050-12000 9405012000 | 94050-12000 | Đai ốc 12mm | ![]() | 16.500 ₫ |
#16 | 94101-12700 9410112700 | 94101-12700 | Vòng đệm 12mm | | 18.700 ₫ |
#17 | 95801-121-6008 958011216008 | 95801-121-6008 | Bu lông 12x160 | | 73.700 ₫ |