Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 30701-883-000 30701883000 | 30701-883-000 | Đai kẹp dây phát điện | | 10.800 ₫ |
#2 | 35010-KYZ-V20 35010KYZV20 | 35010-KYZ-V20 | Bộ khóa điện | ![]() | 716.100 ₫ |
#2 | 35010-KYZ-V00 35010KYZV00 | 35010-KYZ-V00 | Bộ khóa điện | ![]() | 595.100 ₫ |
#3 | 35011-KTL-750 35011KTL750 | 35011-KTL-750 | Cụm từ khóa điện | | 910.800 ₫ |
#4 | 35100-KYZ-V20 35100KYZV20 | 35100-KYZ-V20 | Cụm khoá điện | | 401.500 ₫ |
#4 | 35100-KYZ-V00 35100KYZV00 | 35100-KYZ-V00 | Cụm khoá điện | | 414.700 ₫ |
#6 | 50100-KYZ-V60 50100KYZV60 | 50100-KYZ-V60 | Khung xe | | 2.718.100 ₫ |
#6 | 50100-K73-V00 50100K73V00 | 50100-K73-V00 | Khung xe | | 2.873.200 ₫ |
#6 | 50100-KYZ-G00 50100KYZG00 | 50100-KYZ-G00 | Khung xe | | 2.869.900 ₫ |
#7 | 64221-KYZ-900 64221KYZ900 | 64221-KYZ-900 | Giá bắt hộp lọc gió | ![]() | 136.400 ₫ |
#8 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | ![]() | 6.480 ₫ |
#9 | 90101-KPH-701 90101KPH701 | 90101-KPH-701 | Vít tự ren 3X10 | | 6.600 ₫ |
#10 | 90106-KPH-690 90106KPH690 | 90106-KPH-690 | Bu lông chìm 6x10 | | 9.900 ₫ |
#11 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | ![]() | 11.000 ₫ |
#12 | 93891-050-1207 938910501207 | 93891-050-1207 | Vít 5x12 | | 5.500 ₫ |
#13 | 94050-10080 9405010080 | 94050-10080 | Đai ốc 10mm | ![]() | 8.800 ₫ |
#14 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | ![]() | 9.900 ₫ |
#15 | 95801-101-1008 958011011008 | 95801-101-1008 | Bu lông treo động cơ 10x110 | ![]() | 17.600 ₫ |