Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35010-MKG-D80 35010MKGD80 | 35010-MKG-D80 | Bộ khóa điện | | 4.524.300 ₫ |
#1 | 35010-MKG-D81 35010MKGD81 | 35010-MKG-D81 | Bộ khóa điện | | 4.434.100 ₫ |
#1 | 35010-MKG-D81 35010MKGD81 | 35010-MKG-D81 | Bộ khóa điện | | 4.434.100 ₫ |
#2 | 35100-K87-J81 35100K87J81 | 35100-K87-J81 | Cụm khoá điện | | 2.698.300 ₫ |
#3 | 35121-MAS-G01 35121MASG01 | 35121-MAS-G01 | Phôi chìa khóa | | 292.600 ₫ |
#4 | 50010-MKG-A00ZA 50010MKGA00ZA | 50010-MKG-A00ZA | Khung xe *NH1* | | 14.851.080 ₫ |
#4 | 50010-MKG-A00ZB 50010MKGA00ZB | 50010-MKG-A00ZB | Khung xe *NH303M* | | 14.851.080 ₫ |
#5 | 50170-MKG-A00 50170MKGA00 | 50170-MKG-A00 | Giá bắt treo còi | | 141.480 ₫ |
#6 | 50201-MKG-A00 50201MKGA00 | 50201-MKG-A00 | Giá treo động cơ | | 65.880 ₫ |
#7 | 50202-MKG-A00 50202MKGA00 | 50202-MKG-A00 | Giá treo động cơ | | 119.880 ₫ |
#8 | 53180-K87-A30 53180K87A30 | 53180-K87-A30 | Giá bắt khóa điện | | 180.360 ₫ |
#9 | 64311-MKG-A00 64311MKGA00 | 64311-MKG-A00 | Ốp cách nhiệt phải | | 185.760 ₫ |
#10 | 64312-MKG-A00 64312MKGA00 | 64312-MKG-A00 | Ốp cách nhiệt | | 130.680 ₫ |
#11 | 64321-MKG-A00 64321MKGA00 | 64321-MKG-A00 | Ốp cách nhiệt trái | | 185.760 ₫ |
#12 | 86150-KPG-901 86150KPG901 | 86150-KPG-901 | Logo cánh chim | ![]() | 98.280 ₫ |
#13 | 90103-MKG-A00 90103MKGA00 | 90103-MKG-A00 | Bu lông 10x145 | | 39.600 ₫ |
#14 | 90107-MGR-670 90107MGR670 | 90107-MGR-670 | Bu lông 10x54 | | 41.800 ₫ |
#15 | 90165-GHB-670 90165GHB670 | 90165-GHB-670 | Bu lông 10x25 | | 53.900 ₫ |
#16 | 90165-GHB-760 90165GHB760 | 90165-GHB-760 | Bu lông 10x65 | | 53.900 ₫ |
#17 | 90307-K87-A00 90307K87A00 | 90307-K87-A00 | Chụp khung xe | | 31.320 ₫ |
#18 | 90510-MKG-A00 90510MKGA00 | 90510-MKG-A00 | Bạc đệm 15x33.5 | | 37.400 ₫ |
#19 | 94050-10070 9405010070 | 94050-10070 | Đai ốc 10mm | | 15.400 ₫ |
#20 | 94101-10700 9410110700 | 94101-10700 | Vòng đệm 10mm | | 15.400 ₫ |
#21 | 95701-080-1807 957010801807 | 95701-080-1807 | Bu lông 8x18 | | 15.400 ₫ |
#22 | 95701-100-2807 957011002807 | 95701-100-2807 | Bu lông 10x28 | | 15.400 ₫ |
#23 | 96001-060-1407 960010601407 | 96001-060-1407 | Bu lông SH 6x14 | | 30.800 ₫ |
#24 | 96600-060-1008 966000601008 | 96600-060-1008 | Bu lông 6x10 | | 15.400 ₫ |