Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50100-K0A-E10ZA 50100K0AE10ZA | 50100-K0A-E10ZA | Khung xe *NH303M* | | 13.392.000 ₫ |
|
|
#2 | 50295-K0A-E10 50295K0AE10 | 50295-K0A-E10 | Giá đỡ bình xăng | | 264.600 ₫ |
|
|
#3 | 50351-K0A-E10ZA 50351K0AE10ZA | 50351-K0A-E10ZA | Tấm đỡ giá treo động cơ trước phải *NH30 | | 339.120 ₫ |
|
|
#4 | 50352-GS6-000 50352GS6000 | 50352-GS6-000 | Cao su giá treo động cơ | | 34.560 ₫ |
|
|
#5 | 50361-K0A-E10ZA 50361K0AE10ZA | 50361-K0A-E10ZA | Tấm đỡ giá treo động cơ trước trái *NH30 | | 356.400 ₫ |
|
|
#6 | 52161-K94-T00 52161K94T00 | 52161-K94-T00 | Chụp càng sau | | 18.360 ₫ |
|
|
#7 | 90114-KYJ-900 90114KYJ900 | 90114-KYJ-900 | Bu lông 10x103 | | 36.300 ₫ |
|
|
#8 | 90118-MEW-920 90118MEW920 | 90118-MEW-920 | Bu lông 10x185 | | 53.900 ₫ |
|
|
#9 | 90690-GHB-651 90690GHB651 | 90690-GHB-651 | Kẹp 15mm | | 31.320 ₫ |
|
|
#10 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | ![]() | 7.700 ₫ |
|
|
#11 | 95701-060-1008 957010601008 | 95701-060-1008 | Bu lông 6x10 | | 6.600 ₫ |
|
|
#13 | 95801-101-3008 958011013008 | 95801-101-3008 | Bu lông 10X130 | | 30.800 ₫ |
|
|
#14 | 95801-101-5008 958011015008 | 95801-101-5008 | Bu lông 10x150 | | 33.000 ₫ |
|