Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#2 | 50122-K15-920 50122K15920 | 50122-K15-920 | Bạc đệm giá treo động cơ bên phải | | 191.400 ₫ |
|
|
#3 | 50123-K15-920 50123K15920 | 50123-K15-920 | Bạc đệm giá treo động cơ bên trái | | 210.100 ₫ |
|
|
#4 | 50206-K45-NA0 50206K45NA0 | 50206-K45-NA0 | Giá đỡ khung xe | | 140.400 ₫ |
|
|
#5 | 50234-K45-N40 50234K45N40 | 50234-K45-N40 | Cao su bảo vệ | | 132.840 ₫ |
|
|
#6 | 50351-K15-920 50351K15920 | 50351-K15-920 | Tấm đỡ giá treo động cơ phải | | 183.600 ₫ |
|
|
#7 | 50352-K15-920 50352K15920 | 50352-K15-920 | Giá đỡ treo động cơ trái | | 184.680 ₫ |
|
|
#8 | 52161-K45-N40 52161K45N40 | 52161-K45-N40 | Chụp càng sau | | 12.960 ₫ |
|
|
#9 | 90103-K15-920 90103K15920 | 90103-K15-920 | Bu lông 8x22 | | 19.800 ₫ |
|
|
#10 | 90104-K15-920 90104K15920 | 90104-K15-920 | Bu lông 8x20 | | 12.100 ₫ |
|
|
#11 | 90111-K15-920 90111K15920 | 90111-K15-920 | Bu lông 10x239 | | 69.300 ₫ |
|
|
#12 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | ![]() | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 95701-060-1008 957010601008 | 95701-060-1008 | Bu lông 6x10 | | 6.600 ₫ |
|
|
#14 | 95701-101-2000 957011012000 | 95701-101-2000 | Bu lông 10X120 | | 20.900 ₫ |
|
|
#15 | 95701-101-3000 957011013000 | 95701-101-3000 | Bu lông 10X130 | | 77.000 ₫ |
|