Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 30510-MKC-A01 30510MKCA01 | 30510-MKC-A01 | Mô bin cao áp | | 1.987.200 ₫ |
#2 | 32100-MLJ-F50 32100MLJF50 | 32100-MLJ-F50 | Dây điện chính | | 50.408.600 ₫ |
#3 | 32146-S84-003 32146S84003 | 32146-S84-003 | Giắc cắm, đi-ốt 3A | | 312.120 ₫ |
#4 | 32153-MKC-A00 32153MKCA00 | 32153-MKC-A00 | Giá đỡ ốp ly hợp B | | 194.400 ₫ |
#5 | 32158-MKC-A00 32158MKCA00 | 32158-MKC-A00 | Giá đỡ ốp ly hợp C | | 130.680 ₫ |
#6 | 32401-MLJ-A10 32401MLJA10 | 32401-MLJ-A10 | Dây cáp ắc quy khởi động | | 1.120.900 ₫ |
#7 | 32412-MCA-000 32412MCA000 | 32412-MCA-000 | Ốp bình điện | | 85.320 ₫ |
#8 | 32605-GEV-761 32605GEV761 | 32605-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây | | 22.680 ₫ |
#9 | 32606K44V01 32606K44V01 | 32606K44V01 | Chụp đầu giắc dây | | 57.240 ₫ |
#10 | 32606-KCW-J91 32606KCWJ91 | 32606-KCW-J91 | Chụp đầu giắc dây | | 42.120 ₫ |
#12 | 38211-SNA-A21 38211SNAA21 | 38211-SNA-A21 | Cầu chi khôi 40 A | | 120.960 ₫ |
#13 | 38231-SFE-J01 38231SFEJ01 | 38231-SFE-J01 | CẦU CHÌ A, ĐA KHỐI (100A/70A) | | 329.400 ₫ |
#14 | 38235-S04-003 38235S04003 | 38235-S04-003 | Hộp cài cầu chì | | 65.880 ₫ |
#15 | 38251-MKC-E30 38251MKCE30 | 38251-MKC-E30 | Ốp trên dây điện | | 331.560 ₫ |
#15 | 38251-MKC-C30 38251MKCC30 | 38251-MKC-C30 | Ốp trên dây điện | | 331.560 ₫ |
#16 | 38256-MCA-A61 38256MCAA61 | 38256-MCA-A61 | VỎ HỘP RƠ LE , PHÍA DƯỚI | | 241.920 ₫ |
#17 | 38282-MKC-A01 38282MKCA01 | 38282-MKC-A01 | Ốp trên dây điện | | 322.920 ₫ |
#18 | 38501-MEL-003 38501MEL003 | 38501-MEL-003 | Rơle khởi động | | 145.800 ₫ |
#18 | 38501-MKP-DN1 38501MKPDN1 | 38501-MKP-DN1 | Rơ le | | 76.680 ₫ |
#18 | 38501-MEL-003 38501MEL003 | 38501-MEL-003 | Rơle khởi động | | 145.800 ₫ |
#20 | 38503-MCA-A61 38503MCAA61 | 38503-MCA-A61 | Rơ le | | 351.000 ₫ |
#21 | 38506-MCS-G00 38506MCSG00 | 38506-MCS-G00 | Giảm chấn rơ le khởi động | | 84.240 ₫ |
#22 | 90007-MA3-770 90007MA3770 | 90007-MA3-770 | Bạc đệm 6x5.5 | | 17.600 ₫ |
#24 | 90109-KBV-000 90109KBV000 | 90109-KBV-000 | Vít 5x14 | | 168.300 ₫ |
#25 | 90300-GB6-920 90300GB6920 | 90300-GB6-920 | Vít dây điện | | 27.500 ₫ |
#26 | 90650-KV6-003 90650KV6003 | 90650-KV6-003 | Đai kẹp dây | | 31.900 ₫ |
#27 | 90651-KV6-003 90651KV6003 | 90651-KV6-003 | Đai kẹp dây | | 39.960 ₫ |
#28 | 90683-KJ2-003 90683KJ2003 | 90683-KJ2-003 | Kẹp dây điện | | 78.840 ₫ |
#29 | 91533-S04-003 91533S04003 | 91533-S04-003 | KẸP, BỘ NỐI | | 12.960 ₫ |
#30 | 91535-STK-003 91535STK003 | 91535-STK-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
#31 | 91535-TA0-003 91535TA0003 | 91535-TA0-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
#32 | 91540-S7S-003 91540S7S003 | 91540-S7S-003 | KẸP, NẸP BÓ DÂY | | 33.480 ₫ |
#32 | 91541-S0A-003 91541S0A003 | 91541-S0A-003 | Kệp nắp bó dây | | 5.400 ₫ |
#33 | 91541-S0A-003 91541S0A003 | 91541-S0A-003 | Kệp nắp bó dây | | 5.400 ₫ |
#34 | 91771-MKK-H11 91771MKKH11 | 91771-MKK-H11 | Chụp đầu giắc dây | | 32.400 ₫ |
#35 | 93500-040-140A 93500040140A | 93500-040-140A | Vít 4x14 | | 8.800 ₫ |
#36 | 95701-060-2008 957010602008 | 95701-060-2008 | BULÔNG ĐẦU CÓ GỜ,6X20 | | 6.600 ₫ |
#37 | 95701-060-2508 957010602508 | 95701-060-2508 | Bu-lông đầu gờ 6x25 | | 12.100 ₫ |
#38 | 96001-060-1207 960010601207 | 96001-060-1207 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#39 | 98200-40500 9820040500 | 98200-40500 | Cầu chì 5A | | 8.640 ₫ |
#40 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A | ![]() | 9.720 ₫ |
#41 | 98200-41500 9820041500 | 98200-41500 | Cầu chì 15A | ![]() | 9.720 ₫ |
#42 | 98200-42000 9820042000 | 98200-42000 | Cầu chì 20A | ![]() | 7.560 ₫ |
#43 | 98200-43000 9820043000 | 98200-43000 | Cầu chì 30A | | 17.280 ₫ |