Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
# | 35170-KYZ-901 35170KYZ901 | 35170-KYZ-901 | Công tắc pha cốt | ![]() | 34.560 ₫ |
# | 35160-K12-V11 35160K12V11 | 35160-K12-V11 | Công tắc khởi động | | 117.720 ₫ |
#1 | 17910-K12-V01 17910K12V01 | 17910-K12-V01 | Dây ga A | ![]() | 141.480 ₫ |
#2 | 17920-K12-V01 17920K12V01 | 17920-K12-V01 | Dây ga B | ![]() | 141.480 ₫ |
#3 | 35150-KYZ-V02 35150KYZV02 | 35150-KYZ-V02 | Công tắc đèn pha | ![]() | 43.200 ₫ |
#4 | 35160-K12-V11 35160K12V11 | 35160-K12-V11 | Công tắc khởi động | | 117.720 ₫ |
#4 | 35160-K12-V11 35160K12V11 | 35160-K12-V11 | Công tắc khởi động | | 117.720 ₫ |
#5 | 35170-KYZ-901 35170KYZ901 | 35170-KYZ-901 | Công tắc pha cốt | ![]() | 34.560 ₫ |
#5 | 35170-KYZ-901 35170KYZ901 | 35170-KYZ-901 | Công tắc pha cốt | ![]() | 34.560 ₫ |
#6 | 35180-K20-T21 35180K20T21 | 35180-K20-T21 | Công tắc còi | ![]() | 48.600 ₫ |
#7 | 35190-KWN-901 35190KWN901 | 35190-KWN-901 | Công tắc máy chạy cầm chừng | ![]() | 201.960 ₫ |
#7 | 35190-KWN-901 35190KWN901 | 35190-KWN-901 | Công tắc máy chạy cầm chừng | ![]() | 201.960 ₫ |
#8 | 35200-K03-N31 35200K03N31 | 35200-K03-N31 | Công tắc đèn xi nhan | ![]() | 37.800 ₫ |
#8 | 35200-K03-N31 35200K03N31 | 35200-K03-N31 | Công tắc đèn xi nhan | ![]() | 37.800 ₫ |
#9 | 35340-K27-V01 35340K27V01 | 35340-K27-V01 | Công tắc phanh trước | ![]() | 97.200 ₫ |
#10 | 35345-GFM-J11 35345GFMJ11 | 35345-GFM-J11 | Công tắc đèn phanh trước | ![]() | 98.280 ₫ |
#11 | 43440-K12-901 43440K12901 | 43440-K12-901 | Dây 1 kết nối phanh sau | ![]() | 83.160 ₫ |
#12 | 45440-K12-931 45440K12931 | 45440-K12-931 | Dây nối phanh trước thứ nhất | ![]() | 51.840 ₫ |
#13 | 53140-K44-V00 53140K44V00 | 53140-K44-V00 | TAY NẮM BÊN PHẢI | ![]() | 28.080 ₫ |
#13 | 53140-K44-V00 53140K44V00 | 53140-K44-V00 | TAY NẮM BÊN PHẢI | ![]() | 28.080 ₫ |
#13 | 53140-K12-V10ZA 53140K12V10ZA | 53140-K12-V10ZA | Tay ga *YR337R* | ![]() | 25.920 ₫ |
#14 | 53166-K12-V10ZA 53166K12V10ZA | 53166-K12-V10ZA | Tay nắm bên trái *YR337R* | ![]() | 23.760 ₫ |
#14 | 53166-KWB-600 53166KWB600 | 53166-KWB-600 | Tay nắm bên trái | ![]() | 14.040 ₫ |
#14 | 53166-KWB-600 53166KWB600 | 53166-KWB-600 | Tay nắm bên trái | ![]() | 14.040 ₫ |
#15 | 53167-K66-V00 53167K66V00 | 53167-K66-V00 | Cụm giữ tay ga dưới | ![]() | 24.840 ₫ |
#16 | 53168-K12-900 53168K12900 | 53168-K12-900 | Cụm giá bắt tay phanh phải | ![]() | 65.880 ₫ |
#17 | 53168-K66-V00 53168K66V00 | 53168-K66-V00 | Cụm giữ tay ga dưới | ![]() | 60.480 ₫ |
#18 | 53171-KZL-E00 53171KZLE00 | 53171-KZL-E00 | Đai kẹp giá tay phanh | ![]() | 12.960 ₫ |
#19 | 53172-K12-900 53172K12900 | 53172-K12-900 | Cụm giá bắt tay phanh trái | ![]() | 66.960 ₫ |
#20 | 53173-GFM-970 53173GFM970 | 53173-GFM-970 | Đai kẹp giá tay phanh | ![]() | 9.720 ₫ |
#21 | 53175-KZL-E00 53175KZLE00 | 53175-KZL-E00 | Tay phanh bên phải | ![]() | 49.680 ₫ |
#22 | 53178-GFM-J10 53178GFMJ10 | 53178-GFM-J10 | Tay phanh bên trái | ![]() | 49.680 ₫ |
#23 | 53199-KZL-E00 53199KZLE00 | 53199-KZL-E00 | Lò xo hồi vị khóa phanh | ![]() | 8.800 ₫ |
#24 | 90115-GBL-870 90115GBL870 | 90115-GBL-870 | Vít chốt tay phanh | ![]() | 8.800 ₫ |
#25 | 90116-GFM-900 90116GFM900 | 90116-GFM-900 | Vít chốt tay phanh | ![]() | 8.800 ₫ |
#26 | 90302-KVB-T01 90302KVBT01 | 90302-KVB-T01 | Đai ốc 5MM | ![]() | 30.800 ₫ |
#27 | 90483-041-000 90483041000 | 90483-041-000 | Vòng đệm 8MM | ![]() | 8.800 ₫ |
#28 | 93401-060-2000 934010602000 | 93401-060-2000 | Bu lông có đệm 6X20 | | 6.600 ₫ |
#29 | 93500-050-220A 93500050220A | 93500-050-220A | Vít 5x22 | | 5.500 ₫ |
#30 | 17911-K12-V00 17911K12V00 | 17911-K12-V00 | Kẹp dây ga | | 14.040 ₫ |
#31 | 53207-KZL-840ZA 53207KZL840ZA | 53207-KZL-840ZA | Tấm cài nắp tay lái *NH1* | | 22.680 ₫ |