Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 17910-KYZ-711 17910KYZ711 | 17910-KYZ-711 | Dây ga | ![]() | 83.160 ₫ |
#1 | 17910-K73-T31 17910K73T31 | 17910-K73-T31 | Dây ga | | 85.320 ₫ |
#2 | 17910-KYZ-901 17910KYZ901 | 17910-KYZ-901 | Dây ga | ![]() | 83.160 ₫ |
#3 | 17950-KYZ-V01 17950KYZV01 | 17950-KYZ-V01 | Dây le | | 48.600 ₫ |
#6 | 35150-KYZ-V01 35150KYZV01 | 35150-KYZ-V01 | Công tắc đèn pha | | 45.360 ₫ |
#6 | 35150-KYZ-V02 35150KYZV02 | 35150-KYZ-V02 | Công tắc đèn pha | ![]() | 43.200 ₫ |
#7 | 35160-KYZ-901 35160KYZ901 | 35160-KYZ-901 | Công tắc khởi động | ![]() | 46.440 ₫ |
#7 | 35160-K20-T21 35160K20T21 | 35160-K20-T21 | Công tắc khởi động | ![]() | 48.600 ₫ |
#8 | 35170-KYZ-901 35170KYZ901 | 35170-KYZ-901 | Công tắc pha cốt | ![]() | 34.560 ₫ |
#9 | 35180-KYZ-901 35180KYZ901 | 35180-KYZ-901 | Công tắc còi | ![]() | 46.440 ₫ |
#10 | 35200-KYZ-901 35200KYZ901 | 35200-KYZ-901 | Công tắc đèn xi nhan | ![]() | 59.400 ₫ |
#14 | 53168-KFM-902 53168KFM902 | 53168-KFM-902 | Ốp phía dưới tay ga | ![]() | 23.760 ₫ |
#18 | 90003-KFL-710 90003KFL710 | 90003-KFL-710 | Bu lông nối chân gương 10MM | ![]() | 14.300 ₫ |
#20 | 90442-147-000 90442147000 | 90442-147-000 | Đệm có sóng | ![]() | 8.800 ₫ |
#21 | 93500-050-100G 93500050100G | 93500-050-100G | Vít 5x10 | | 11.000 ₫ |
#22 | 93500-050-120G 93500050120G | 93500-050-120G | Vít 5x12 | ![]() | 6.600 ₫ |
#23 | 93500-050-250G 93500050250G | 93500-050-250G | Vít 5x25 | ![]() | 5.500 ₫ |
#24 | 94103-05700 9410305700 | 94103-05700 | Đệm phẳng 5mm | | 5.500 ₫ |