Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-K01-901 31500K01901 | 31500-K01-901 | Bình ắc quy GTZ6V | | 360.720 ₫ |
|
|
#1 | 31500-KWN-871 31500KWN871 | 31500-KWN-871 | Bình ắc quy YTZ6V | | 1.206.360 ₫ |
|
|
#2 | 31516-GBT-000 31516GBT000 | 31516-GBT-000 | Đệm bình ắc quy | | 9.900 ₫ |
|
|
#3 | 50381-K27-V00 50381K27V00 | 50381-K27-V00 | Hộp bình ắc quy | | 341.280 ₫ |
|
|
#4 | 50382-K27-V00 50382K27V00 | 50382-K27-V00 | Kẹp giữ bình ắc quy | | 43.200 ₫ |
|
|
#5 | 64216-GJ2-730 64216GJ2730 | 64216-GJ2-730 | Cao su đệm mặt nạ trước | | 8.640 ₫ |
|
|
#6 | 92301-060-120A 92301060120A | 92301-060-120A | Bu lông 6x12 | | 6.600 ₫ |
|
|
#7 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
|
|
#8 | 95801-080-4508 958010804508 | 95801-080-4508 | Bu lông 8x45 | | 9.900 ₫ |
|