Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-K01-901 31500K01901 | 31500-K01-901 | Bình ắc quy GTZ6V | | 360.720 ₫ |
|
|
#1 | 31500-K66-V04 31500K66V04 | 31500-K66-V04 | Bình ắc quy WTZ6VIS | | 324.000 ₫ |
|
|
#2 | 80108-K45-N40 80108K45N40 | 80108-K45-N40 | Bạc đệm chắn bùn sau | | 9.900 ₫ |
|
|
#3 | 81320-K2Z-V00 81320K2ZV00 | 81320-K2Z-V00 | Hộp bình ắc quy | | 58.320 ₫ |
|
|
#4 | 81321-K97-T00 81321K97T00 | 81321-K97-T00 | Đai ốc đặc biệt 6X7 | | 11.880 ₫ |
|
|
#5 | 81322-K2Z-V00 81322K2ZV00 | 81322-K2Z-V00 | Nắp hộp bình ắc quy | | 10.800 ₫ |
|
|
#6 | 81324-K2Z-V00 81324K2ZV00 | 81324-K2Z-V00 | Ống dẫn bình ắc quy | | 10.800 ₫ |
|
|
#7 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | ![]() | 6.600 ₫ |
|
|
#8 | 90311-MT3-000 90311MT3000 | 90311-MT3-000 | Đai ốc kẹp 6mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#9 | 95002-02080 9500202080 | 95002-02080 | Kẹp ống B8 | | 5.500 ₫ |
|
|
#10 | 95012-13001 9501213001 | 95012-13001 | Đai B2 giữ bình ắc quy | | 71.280 ₫ |
|