Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-K01-901 31500K01901 | 31500-K01-901 | Bình ắc quy GTZ6V | | 360.720 ₫ |
|
|
#2 | 50327-KTW-900 50327KTW900 | 50327-KTW-900 | Đệm cao su bình ắc quy | | 31.320 ₫ |
|
|
#3 | 81251-K0R-V00 81251K0RV00 | 81251-K0R-V00 | Nắp đậy hộp ắc quy | | 7.560 ₫ |
|
|
#4 | 81300-K0R-V00 81300K0RV00 | 81300-K0R-V00 | Nắp bình ắc quy | | 23.760 ₫ |
|
|
#5 | 81301-K0R-V00 81301K0RV00 | 81301-K0R-V00 | Gioăng hộp đựng ắc quy | | 16.200 ₫ |
|
|
#6 | 81320-K0R-V00 81320K0RV00 | 81320-K0R-V00 | Hộp bình điện | | 89.640 ₫ |
|
|
#7 | 90116-K2P-V61 90116K2PV61 | 90116-K2P-V61 | Chốt cài | | 10.800 ₫ |
|
|
#8 | 90177-K26-900 90177K26900 | 90177-K26-900 | Bu lông 6MM | | 13.200 ₫ |
|
|
#9 | 91509-GE2-760 91509GE2760 | 91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 | | 5.500 ₫ |
|
|
#10 | 93404-060-1000 934040601000 | 93404-060-1000 | Bu lông có đệm 6X10 | | 8.800 ₫ |
|
|
#11 | 95012-12001 9501212001 | 95012-12001 | Đai giữ bình ắc quy | | 23.760 ₫ |
|