Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 32100-K01-900 32100K01900 | 32100-K01-900 | Bó dây chính | | 4.569.480 ₫ |
#2 | 32606-GEV-761 32606GEV761 | 32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây | | 31.320 ₫ |
#3 | 35010-K01-900 35010K01900 | 35010-K01-900 | Bộ khóa điện | ![]() | 3.269.200 ₫ |
#4 | 35011-K01-900 35011K01900 | 35011-K01-900 | Cụm từ khóa điện | | 810.700 ₫ |
#5 | 35012-K01-900 35012K01900 | 35012-K01-900 | Khóa điện | | 1.162.700 ₫ |
#7 | 35112-KVG-V41 35112KVGV41 | 35112-KVG-V41 | Ốp bọc điều khiển trong phôi chìa khóa | | 15.400 ₫ |
#8 | 35113-KVG-V41 35113KVGV41 | 35113-KVG-V41 | Bộ điều khiển tìm kiếm xe | | 577.500 ₫ |
#9 | 35114-KVG-V41 35114KVGV41 | 35114-KVG-V41 | Vít bắt | | 6.600 ₫ |
#10 | 35115-KVG-V41 35115KVGV41 | 35115-KVG-V41 | Thân khóa điều khiển | | 118.800 ₫ |
#12 | 35121-KVY-900 35121KVY900 | 35121-KVY-900 | Phôi chìa khóa | | 0 ₫ |
#13 | 35190-KZR-601 35190KZR601 | 35190-KZR-601 | Khóa mở yên | | 195.480 ₫ |
#14 | 35191-KVG-901 35191KVG901 | 35191-KVG-901 | Nắp dây cáp | | 78.840 ₫ |
#15 | 38235-SNA-A01 38235SNAA01 | 38235-SNA-A01 | Cầu chì cắm | | 33.480 ₫ |
#16 | 38255-K01-901 38255K01901 | 38255-K01-901 | Nắp ốp trên | | 183.600 ₫ |
#17 | 38385-KVG-V41 38385KVGV41 | 38385-KVG-V41 | Cụm điều khiển phản hồi tín hi | | 1.372.800 ₫ |
#18 | 38501-KVZ-631 38501KVZ631 | 38501-KVZ-631 | Rơ le nguồn | ![]() | 44.280 ₫ |
#19 | 38502-KWN-901 38502KWN901 | 38502-KWN-901 | Rơ le công suất | ![]() | 161.700 ₫ |
#20 | 72148-SEA-900 72148SEA900 | 72148-SEA-900 | PIN(CR1220) | ![]() | 28.080 ₫ |
#21 | 90101-MT4-000 90101MT4000 | 90101-MT4-000 | Vít bắt ổ khóa | ![]() | 8.800 ₫ |
#22 | 90111-MR5-000 90111MR5000 | 90111-MR5-000 | Bu lông chìm 5x9 | ![]() | 30.800 ₫ |
#23 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | ![]() | 11.000 ₫ |
#24 | 90620-SB2-003 90620SB2003 | 90620-SB2-003 | Đai, bó dây điện | | 189.000 ₫ |
#25 | 93901-24320 9390124320 | 93901-24320 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 6.600 ₫ |
#26 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#27 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A | ![]() | 9.720 ₫ |
#28 | 98200-41500 9820041500 | 98200-41500 | Cầu chì 15A | ![]() | 9.720 ₫ |
#29 | 98200-42500 9820042500 | 98200-42500 | Cầu chì 25A | ![]() | 8.640 ₫ |