Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 19010-K94-T01 19010K94T01 | 19010-K94-T01 | Két tản nhiệt | | 2.110.320 ₫ |
|
|
#2 | 19015-K94-T01 19015K94T01 | 19015-K94-T01 | Lồng quạt két tản nhiệt | | 96.120 ₫ |
|
|
#3 | 19016-KEA-003 19016KEA003 | 19016-KEA-003 | Vít 4x8.5 | | 22.000 ₫ |
|
|
#4 | 19020-KPP-T01 19020KPPT01 | 19020-KPP-T01 | Cánh quạt két tản nhiệt | | 25.920 ₫ |
|
|
#5 | 19030-K94-T01 19030K94T01 | 19030-K94-T01 | Mô tơ quạt làm mát | | 907.200 ₫ |
|
|
#6 | 19035-K94-T01 19035K94T01 | 19035-K94-T01 | Lọc nước làm mát | | 168.480 ₫ |
|
|
#7 | 19037-KVB-902 19037KVB902 | 19037-KVB-902 | Nắp két tản nhiệt | | 201.960 ₫ |
|
|
#8 | 19046-KVB-902 19046KVB902 | 19046-KVB-902 | Tem nắp két tản nhiệt | | 30.240 ₫ |
|
|
#9 | 19061-K94-T00 19061K94T00 | 19061-K94-T00 | Ống điều hòa nhiệt | | 47.520 ₫ |
|
|
#10 | 19062-K94-T00 19062K94T00 | 19062-K94-T00 | Ống nước két tản nhiệt trên | | 113.400 ₫ |
|
|
#11 | 19063-K94-T00 19063K94T00 | 19063-K94-T00 | Ống két tản nhiệt dưới | | 71.280 ₫ |
|
|
#12 | 19104-K94-T00 19104K94T00 | 19104-K94-T00 | Ống dẫn dung dịch nước làm mát | | 78.840 ₫ |
|
|
#13 | 19105-K94-T00 19105K94T00 | 19105-K94-T00 | Nắp bình chứa dung dịch làm mát | | 60.480 ₫ |
|
|
#14 | 19106-K94-T00 19106K94T00 | 19106-K94-T00 | Bộ nắp đậy bình dung dịch làm mát | | 34.560 ₫ |
|
|
#15 | 19107-K94-T00 19107K94T00 | 19107-K94-T00 | Ống thông hơi tản nhiệt | | 35.640 ₫ |
|
|
#16 | 19110-K94-T00 19110K94T00 | 19110-K94-T00 | Bình chứa dung dịch làm mát | | 126.360 ₫ |
|
|
#17 | 19125-K94-T00 19125K94T00 | 19125-K94-T00 | Cao su bảo vệ nhiệt | | 81.000 ₫ |
|
|
#18 | 19127-K94-T00 19127K94T00 | 19127-K94-T00 | Cao su đệm dưới bình tản nhiệt | | 25.920 ₫ |
|
|
#19 | 19300-K15-921 19300K15921 | 19300-K15-921 | Điều hòa nhiệt | | 214.920 ₫ |
|
|
#20 | 19311-K94-T00 19311K94T00 | 19311-K94-T00 | Thân bắt van ổn nhiệt | | 261.360 ₫ |
|
|
#21 | 19315-KGH-900 19315KGH900 | 19315-KGH-900 | Vỏ van hằng nhiệt | | 34.560 ₫ |
|
|
#22 | 19320-K94-T00 19320K94T00 | 19320-K94-T00 | Ống A, thân bắt van hằng nhiệt | | 76.680 ₫ |
|
|
#23 | 19504-K94-T00 19504K94T00 | 19504-K94-T00 | Ống lọc cổ két tản nhiệt | | 48.600 ₫ |
|
|
#24 | 19505-KS6-700 19505KS6700 | 19505-KS6-700 | Kẹp A ống nước | | 151.800 ₫ |
|
|
#25 | 19506-KGH-900 19506KGH900 | 19506-KGH-900 | Kẹp ống nước | | 22.680 ₫ |
|
|
#26 | 61102-KTY-D30 61102KTYD30 | 61102-KTY-D30 | Bạc đệm két tản nhiệt | | 55.000 ₫ |
|
|
#27 | 61304-415-000 61304415000 | 61304-415-000 | Đệm cao su nắp trước tay lái | | 6.480 ₫ |
|
|
#28 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | | 6.600 ₫ |
|
|
#29 | 90120-KCR-003 90120KCR003 | 90120-KCR-003 | Bu lông 6x16 | | 50.600 ₫ |
|
|
#30 | 90201-KPR-901 90201KPR901 | 90201-KPR-901 | Đai ốc kẹp 6mm | | 44.000 ₫ |
|
|
#31 | 90315-MFL-003 90315MFL003 | 90315-MFL-003 | Đai ốc 3mm | | 6.600 ₫ |
|
|
#32 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | | 5.500 ₫ |
|
|
#33 | 95002-02120 9500202120 | 95002-02120 | ĐAI ỐC KẸP ỐNG, B12 | | 5.500 ₫ |
|
|
#34 | 95002-410-5008 950024105008 | 95002-410-5008 | Kẹp ống D10.5 | | 8.640 ₫ |
|
|
#35 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 | | 5.500 ₫ |
|
|
#36 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 5.500 ₫ |
|
|
#37 | 95701-060-2200 957010602200 | 95701-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 6.600 ₫ |
|
|
#38 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 5.500 ₫ |
|