Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 19010-K45-NL1 19010K45NL1 | 19010-K45-NL1 | Két tản nhiệt | | 2.627.640 ₫ |
|
|
#2 | 19014-KEA-003 19014KEA003 | 19014-KEA-003 | Đai ốc | | 52.800 ₫ |
|
|
#3 | 19015-K15-921 19015K15921 | 19015-K15-921 | Lồng quạt két tản nhiệt | | 68.040 ₫ |
|
|
#4 | 19020-KPP-T01 19020KPPT01 | 19020-KPP-T01 | Cánh quạt két tản nhiệt | | 25.920 ₫ |
|
|
#5 | 19030-K15-921 19030K15921 | 19030-K15-921 | Mô tơ quạt làm mát | | 900.720 ₫ |
|
|
#6 | 19037-K15-921 19037K15921 | 19037-K15-921 | Nắp két tản nhiệt | | 194.400 ₫ |
|
|
#7 | 19046-K15-921 19046K15921 | 19046-K15-921 | Tem nắp chụp két tản nhiệt | | 57.240 ₫ |
|
|
#8 | 19061-K15-920 19061K15920 | 19061-K15-920 | Ống điều hòa nhiệt | | 33.480 ₫ |
|
|
#9 | 19062-K15-920 19062K15920 | 19062-K15-920 | Ống nước két tản nhiệt trên | | 81.000 ₫ |
|
|
#10 | 19063-K15-920 19063K15920 | 19063-K15-920 | Ống nước két tản nhiệt dưới | | 50.760 ₫ |
|
|
#11 | 19105-K15-900 19105K15900 | 19105-K15-900 | Nắp bình chứa nước làm mát | | 42.120 ₫ |
|
|
#12 | 19107-MG8-000 19107MG8000 | 19107-MG8-000 | Đệm nắp bình chứa dung dịch làm mát | | 15.120 ₫ |
|
|
#13 | 19110-K15-900 19110K15900 | 19110-K15-900 | Bình chứa nước làm mát | | 89.640 ₫ |
|
|
#14 | 19125-K15-920 19125K15920 | 19125-K15-920 | Cao su bảo vệ nhiệt | | 61.560 ₫ |
|
|
#15 | 19127-K15-920 19127K15920 | 19127-K15-920 | Cao su đệm dưới bình tản nhiệt | | 25.920 ₫ |
|
|
#16 | 19300-K15-921 19300K15921 | 19300-K15-921 | Điều hòa nhiệt | | 214.920 ₫ |
|
|
#17 | 19311-K15-920 19311K15920 | 19311-K15-920 | Thân bắt van ổn nhiệt | | 184.680 ₫ |
|
|
#18 | 19315-KGH-900 19315KGH900 | 19315-KGH-900 | Vỏ van hằng nhiệt | | 34.560 ₫ |
|
|
#19 | 19320-K15-920 19320K15920 | 19320-K15-920 | Ống A thân bắt van ổn nhiệt | | 55.080 ₫ |
|
|
#20 | 19505-K45-N00 19505K45N00 | 19505-K45-N00 | Kẹp ống nước | | 14.300 ₫ |
|
|
#21 | 61102-KTY-D30 61102KTYD30 | 61102-KTY-D30 | Bạc đệm két tản nhiệt | | 55.000 ₫ |
|
|
#22 | 61304-415-000 61304415000 | 61304-415-000 | Đệm cao su nắp trước tay lái | | 6.480 ₫ |
|
|
#23 | 64266-MG9-770 64266MG9770 | 64266-MG9-770 | Vòng đệm panel loa | | 16.200 ₫ |
|
|
#24 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | | 6.600 ₫ |
|
|
#25 | 90120-GHB-601 90120GHB601 | 90120-GHB-601 | Bu lông 6x12 | | 49.500 ₫ |
|
|
#26 | 90315-MFL-003 90315MFL003 | 90315-MFL-003 | Đai ốc 3mm | | 6.600 ₫ |
|
|
#27 | 93891-040-0607 938910400607 | 93891-040-0607 | Vít M4x6 | | 11.000 ₫ |
|
|
#28 | 93901-22020 9390122020 | 93901-22020 | Vít tự hãm 3X6 | | 15.400 ₫ |
|
|
#29 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | | 5.500 ₫ |
|
|
#30 | 95002-410-5008 950024105008 | 95002-410-5008 | Kẹp ống D10.5 | | 8.640 ₫ |
|
|
#31 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 | | 5.500 ₫ |
|
|
#32 | 95005-505-2030 950055052030 | 95005-505-2030 | Ống 5x520 | | 69.120 ₫ |
|
|
#33 | 95005-556-5020 950055565020 | 95005-556-5020 | Ống 5.3x650 | | 54.000 ₫ |
|
|
#34 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 5.500 ₫ |
|
|
#35 | 95701-060-2200 957010602200 | 95701-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 6.600 ₫ |
|
|
#36 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 5.500 ₫ |
|